I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,205
|
137,423
|
-38,640
|
7,413
|
49,793
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,144
|
-71,229
|
90,590
|
86,297
|
89,014
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,164
|
53,388
|
90,051
|
86,842
|
82,308
|
- Các khoản dự phòng
|
1,568
|
-1,088
|
23,545
|
-14,311
|
-3,665
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-122
|
-313
|
2,320
|
149
|
179
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-615
|
-126,920
|
-32,059
|
1,823
|
2,583
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,149
|
3,704
|
6,732
|
11,794
|
7,609
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,348
|
66,193
|
51,950
|
93,710
|
138,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,098
|
-69,457
|
-38,643
|
-127,717
|
-67,167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,157
|
15,119
|
-12,356
|
10,739
|
-1,552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,720
|
10,972
|
-19,962
|
-50,121
|
133,857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,580
|
-2,378
|
-13,617
|
2,015
|
-7,899
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
2,300
|
-44,630
|
165,056
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,154
|
-1,903
|
-8,502
|
-11,488
|
-7,792
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,458
|
-5,948
|
-9,513
|
-7,130
|
-16,752
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
288
|
3
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-342
|
-512
|
-431
|
-522
|
-1,722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,739
|
-32,254
|
113,983
|
-90,514
|
169,780
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,326
|
-4,819
|
-20,824
|
-44,022
|
-293,708
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,149
|
0
|
712
|
603
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-214,850
|
-234,531
|
-1,086,260
|
-345,225
|
-118,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
161,502
|
525,672
|
564,536
|
45,961
|
406,075
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,078
|
-417,572
|
-279,513
|
0
|
-55,200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,078
|
73,075
|
266,606
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,135
|
5,697
|
25,283
|
132,638
|
13,140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51,539
|
-49,329
|
-530,172
|
-209,936
|
-47,239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,400
|
5,014
|
491,765
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
201,210
|
305,951
|
358,312
|
636,593
|
507,574
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171,143
|
-226,537
|
-431,756
|
-334,983
|
-618,029
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-5,238
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,467
|
84,428
|
413,083
|
301,609
|
-110,456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,667
|
2,845
|
-3,106
|
1,160
|
12,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,965
|
17,626
|
20,443
|
17,333
|
18,486
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-28
|
-4
|
-7
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,626
|
20,443
|
17,333
|
18,486
|
30,595
|