I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,777
|
12,086
|
16,894
|
4,877
|
15,936
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,856
|
26,087
|
23,162
|
21,254
|
18,511
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,215
|
20,584
|
20,372
|
20,414
|
20,937
|
- Các khoản dự phòng
|
-822
|
3,282
|
-869
|
-2,579
|
-3,499
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-144
|
26
|
307
|
-208
|
55
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,494
|
-1,069
|
1,930
|
2,218
|
-497
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,101
|
3,265
|
1,422
|
1,408
|
1,514
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,079
|
38,173
|
40,056
|
26,132
|
34,446
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,329
|
-24,915
|
-37,444
|
39,604
|
-44,412
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23,886
|
16,488
|
-11,633
|
12,809
|
-19,217
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,694
|
-10,526
|
118,591
|
-32,474
|
58,266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
660
|
2,100
|
-3,568
|
-6,501
|
70
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,998
|
-3,614
|
-1,422
|
-1,418
|
-1,337
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,212
|
-13,813
|
-1,900
|
|
-1,039
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-1,632
|
-73
|
-2
|
-16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,392
|
2,262
|
102,607
|
38,150
|
26,761
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,252
|
-3,851
|
-147,937
|
-62,831
|
-79,089
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
53
|
62
|
489
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-313,200
|
-38,400
|
-52,400
|
-42,750
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
326,850
|
319,000
|
86,075
|
21,400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,200
|
|
-54,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
710
|
10,601
|
1,292
|
610
|
637
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,119
|
287,350
|
-114,117
|
-83,509
|
-136,963
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,790
|
88,082
|
104,977
|
103,591
|
210,923
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92,577
|
-373,615
|
-98,723
|
-51,820
|
-93,871
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,787
|
-285,533
|
6,254
|
51,771
|
117,052
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,724
|
4,079
|
-5,255
|
6,412
|
6,850
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,769
|
18,486
|
22,572
|
17,310
|
23,722
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
7
|
-6
|
0
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,486
|
22,572
|
17,310
|
23,722
|
30,595
|