単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,777 12,086 16,894 4,877 15,936
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,856 26,087 23,162 21,254 18,511
- Khấu hao TSCĐ 21,215 20,584 20,372 20,414 20,937
- Các khoản dự phòng -822 3,282 -869 -2,579 -3,499
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -144 26 307 -208 55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,494 -1,069 1,930 2,218 -497
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,101 3,265 1,422 1,408 1,514
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,079 38,173 40,056 26,132 34,446
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,329 -24,915 -37,444 39,604 -44,412
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,886 16,488 -11,633 12,809 -19,217
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14,694 -10,526 118,591 -32,474 58,266
- Tăng giảm chi phí trả trước 660 2,100 -3,568 -6,501 70
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,998 -3,614 -1,422 -1,418 -1,337
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,212 -13,813 -1,900 -1,039
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -1,632 -73 -2 -16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,392 2,262 102,607 38,150 26,761
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,252 -3,851 -147,937 -62,831 -79,089
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 0 53 62 489
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -313,200 -38,400 -52,400 -42,750 -5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 326,850 319,000 86,075 21,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1,200 -54,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 710 10,601 1,292 610 637
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,119 287,350 -114,117 -83,509 -136,963
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 78,790 88,082 104,977 103,591 210,923
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -92,577 -373,615 -98,723 -51,820 -93,871
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,787 -285,533 6,254 51,771 117,052
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,724 4,079 -5,255 6,412 6,850
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,769 18,486 22,572 17,310 23,722
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 7 -6 0 23
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,486 22,572 17,310 23,722 30,595