単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,580,981 1,593,687 1,552,921 1,607,593 1,619,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,572 17,310 23,722 30,595 16,252
1. Tiền 11,572 17,310 13,722 27,595 13,235
2. Các khoản tương đương tiền 11,000 0 10,000 3,000 3,017
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,876 91,834 93,080 91,905 90,295
1. Đầu tư ngắn hạn 80,725 80,725 80,725 80,725 80,725
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,324 -4,091 -3,845 -5,020 -4,631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,391,427 1,392,239 1,353,129 1,369,154 1,374,778
1. Phải thu khách hàng 76,300 88,580 73,203 101,228 95,364
2. Trả trước cho người bán 29,788 85,594 79,323 40,942 36,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,288,473 1,249,620 1,211,808 1,232,963 1,238,367
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,535 -41,555 -41,555 -41,330 -41,330
IV. Tổng hàng tồn kho 51,425 62,553 48,168 71,232 85,174
1. Hàng tồn kho 55,241 66,712 53,319 71,934 85,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,816 -4,159 -5,151 -702 -702
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,681 29,750 34,822 44,707 53,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,246 2,870 1,259 1,918 2,506
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,374 26,760 33,506 42,733 50,478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 62 121 57 55 53
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,097,232 1,178,931 1,241,085 1,332,503 1,407,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 24 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 24 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149,304 164,414 160,652 178,844 177,135
1. Tài sản cố định hữu hình 83,573 99,162 95,879 114,550 113,253
- Nguyên giá 359,990 377,748 377,930 395,380 392,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,417 -278,586 -282,051 -280,830 -279,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 65,731 65,252 64,773 64,295 63,882
- Nguyên giá 79,718 79,718 79,718 79,718 79,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,987 -14,465 -14,944 -15,423 -15,836
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 71,280 71,280 71,280 71,280 71,280
- Nguyên giá 77,468 77,468 77,468 77,468 77,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,188 -6,188 -6,188 -6,188 -6,188
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 365,493 363,980 361,049 359,934 357,623
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,161 294,448 291,517 290,402 288,091
3. Đầu tư dài hạn khác 68,332 69,532 69,532 69,532 69,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,990 44,291 52,760 37,903 36,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,729 44,032 52,503 37,647 36,546
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 262 260 258 256 254
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 451,826 435,980 420,133 404,287 388,441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,678,213 2,772,617 2,794,006 2,940,096 3,026,681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185,041 269,027 342,347 476,665 556,728
I. Nợ ngắn hạn 155,554 239,583 245,239 322,182 329,114
1. Vay và nợ ngắn 92,007 98,471 83,208 141,222 147,493
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,640 34,491 39,748 45,632 60,472
4. Người mua trả tiền trước 1,843 4,254 15,059 18,928 17,833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,567 10,503 13,861 17,892 5,630
6. Phải trả người lao động 9,063 11,530 17,873 18,130 11,604
7. Chi phí phải trả 4,124 9,427 7,423 6,671 7,273
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,181 64,497 64,984 70,639 73,944
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,325 3,325 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,487 29,444 97,108 154,483 227,614
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,134 9,111 9,053 8,907 8,907
4. Vay và nợ dài hạn 11,317 11,108 78,141 137,179 210,374
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,036 9,226 9,914 8,396 8,333
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,493,172 2,503,591 2,451,659 2,463,431 2,469,953
I. Vốn chủ sở hữu 2,493,172 2,503,591 2,451,659 2,463,431 2,469,953
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,789 36,789 36,789 36,789 36,789
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,138 7,138 7,677 7,653 7,653
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,441 -9,132 -828 1,540 -626
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,805 3,084 3,083 3,067 4,864
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 490,970 500,079 439,305 448,733 457,420
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,678,213 2,772,617 2,794,006 2,940,096 3,026,681