単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,850,501 1,580,981 1,593,687 1,552,921 1,607,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,486 22,572 17,310 23,722 30,595
1. Tiền 18,486 11,572 17,310 13,722 27,595
2. Các khoản tương đương tiền 0 11,000 0 10,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 404,852 95,876 91,834 93,080 91,905
1. Đầu tư ngắn hạn 80,725 80,725 80,725 80,725 80,725
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,348 -5,324 -4,091 -3,845 -5,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,341,771 1,391,427 1,392,239 1,353,129 1,369,154
1. Phải thu khách hàng 75,894 76,300 88,580 73,203 101,228
2. Trả trước cho người bán 28,475 29,788 85,594 79,323 40,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,269,665 1,288,473 1,249,620 1,211,808 1,232,963
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,262 -41,535 -41,555 -41,555 -41,330
IV. Tổng hàng tồn kho 62,014 51,425 62,553 48,168 71,232
1. Hàng tồn kho 65,121 55,241 66,712 53,319 71,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,108 -3,816 -4,159 -5,151 -702
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,377 19,681 29,750 34,822 44,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,433 1,246 2,870 1,259 1,918
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,880 18,374 26,760 33,506 42,733
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 64 62 121 57 55
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,124,087 1,097,232 1,178,931 1,241,085 1,332,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 19 24 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19 24 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152,288 149,304 164,414 160,652 178,844
1. Tài sản cố định hữu hình 86,078 83,573 99,162 95,879 114,550
- Nguyên giá 358,287 359,990 377,748 377,930 395,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,209 -276,417 -278,586 -282,051 -280,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66,210 65,731 65,252 64,773 64,295
- Nguyên giá 79,718 79,718 79,718 79,718 79,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,508 -13,987 -14,465 -14,944 -15,423
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 71,280 71,280 71,280 71,280 71,280
- Nguyên giá 77,468 77,468 77,468 77,468 77,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,188 -6,188 -6,188 -6,188 -6,188
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 367,784 365,493 363,980 361,049 359,934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299,452 297,161 294,448 291,517 290,402
3. Đầu tư dài hạn khác 68,332 68,332 69,532 69,532 69,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 43,545 41,990 44,291 52,760 37,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,282 41,729 44,032 52,503 37,647
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 264 262 260 258 256
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 467,672 451,826 435,980 420,133 404,287
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,974,588 2,678,213 2,772,617 2,794,006 2,940,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 488,205 185,041 269,027 342,347 476,665
I. Nợ ngắn hạn 456,521 155,554 239,583 245,239 322,182
1. Vay và nợ ngắn 376,631 92,007 98,471 83,208 141,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,468 23,640 34,491 39,748 45,632
4. Người mua trả tiền trước 1,947 1,843 4,254 15,059 18,928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,527 6,567 10,503 13,861 17,892
6. Phải trả người lao động 11,803 9,063 11,530 17,873 18,130
7. Chi phí phải trả 2,920 4,124 9,427 7,423 6,671
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,787 12,181 64,497 64,984 70,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3,325 3,325 0 0
II. Nợ dài hạn 31,684 29,487 29,444 97,108 154,483
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,405 9,134 9,111 9,053 8,907
4. Vay và nợ dài hạn 12,226 11,317 11,108 78,141 137,179
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,053 9,036 9,226 9,914 8,396
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,486,383 2,493,172 2,503,591 2,451,659 2,463,431
I. Vốn chủ sở hữu 2,486,383 2,493,172 2,503,591 2,451,659 2,463,431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,789 36,789 36,789 36,789 36,789
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,138 7,138 7,138 7,677 7,653
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,169 -10,441 -9,132 -828 1,540
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,436 2,805 3,084 3,083 3,067
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 483,908 490,970 500,079 439,305 448,733
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,974,588 2,678,213 2,772,617 2,794,006 2,940,096