TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,850,501
|
1,580,981
|
1,593,687
|
1,552,921
|
1,607,593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,486
|
22,572
|
17,310
|
23,722
|
30,595
|
1. Tiền
|
18,486
|
11,572
|
17,310
|
13,722
|
27,595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11,000
|
0
|
10,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
404,852
|
95,876
|
91,834
|
93,080
|
91,905
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,348
|
-5,324
|
-4,091
|
-3,845
|
-5,020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,341,771
|
1,391,427
|
1,392,239
|
1,353,129
|
1,369,154
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,894
|
76,300
|
88,580
|
73,203
|
101,228
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,475
|
29,788
|
85,594
|
79,323
|
40,942
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,269,665
|
1,288,473
|
1,249,620
|
1,211,808
|
1,232,963
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42,262
|
-41,535
|
-41,555
|
-41,555
|
-41,330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,014
|
51,425
|
62,553
|
48,168
|
71,232
|
1. Hàng tồn kho
|
65,121
|
55,241
|
66,712
|
53,319
|
71,934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,108
|
-3,816
|
-4,159
|
-5,151
|
-702
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,377
|
19,681
|
29,750
|
34,822
|
44,707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,433
|
1,246
|
2,870
|
1,259
|
1,918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,880
|
18,374
|
26,760
|
33,506
|
42,733
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
64
|
62
|
121
|
57
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,124,087
|
1,097,232
|
1,178,931
|
1,241,085
|
1,332,503
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19
|
24
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19
|
24
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152,288
|
149,304
|
164,414
|
160,652
|
178,844
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,078
|
83,573
|
99,162
|
95,879
|
114,550
|
- Nguyên giá
|
358,287
|
359,990
|
377,748
|
377,930
|
395,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272,209
|
-276,417
|
-278,586
|
-282,051
|
-280,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,210
|
65,731
|
65,252
|
64,773
|
64,295
|
- Nguyên giá
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,508
|
-13,987
|
-14,465
|
-14,944
|
-15,423
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
- Nguyên giá
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
367,784
|
365,493
|
363,980
|
361,049
|
359,934
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
299,452
|
297,161
|
294,448
|
291,517
|
290,402
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
68,332
|
68,332
|
69,532
|
69,532
|
69,532
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,545
|
41,990
|
44,291
|
52,760
|
37,903
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,282
|
41,729
|
44,032
|
52,503
|
37,647
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
264
|
262
|
260
|
258
|
256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
467,672
|
451,826
|
435,980
|
420,133
|
404,287
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,974,588
|
2,678,213
|
2,772,617
|
2,794,006
|
2,940,096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
488,205
|
185,041
|
269,027
|
342,347
|
476,665
|
I. Nợ ngắn hạn
|
456,521
|
155,554
|
239,583
|
245,239
|
322,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
376,631
|
92,007
|
98,471
|
83,208
|
141,222
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,468
|
23,640
|
34,491
|
39,748
|
45,632
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,947
|
1,843
|
4,254
|
15,059
|
18,928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,527
|
6,567
|
10,503
|
13,861
|
17,892
|
6. Phải trả người lao động
|
11,803
|
9,063
|
11,530
|
17,873
|
18,130
|
7. Chi phí phải trả
|
2,920
|
4,124
|
9,427
|
7,423
|
6,671
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,787
|
12,181
|
64,497
|
64,984
|
70,639
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,325
|
3,325
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31,684
|
29,487
|
29,444
|
97,108
|
154,483
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,405
|
9,134
|
9,111
|
9,053
|
8,907
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,226
|
11,317
|
11,108
|
78,141
|
137,179
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,053
|
9,036
|
9,226
|
9,914
|
8,396
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,486,383
|
2,493,172
|
2,503,591
|
2,451,659
|
2,463,431
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,486,383
|
2,493,172
|
2,503,591
|
2,451,659
|
2,463,431
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,138
|
7,138
|
7,138
|
7,677
|
7,653
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,169
|
-10,441
|
-9,132
|
-828
|
1,540
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,436
|
2,805
|
3,084
|
3,083
|
3,067
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
483,908
|
490,970
|
500,079
|
439,305
|
448,733
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,974,588
|
2,678,213
|
2,772,617
|
2,794,006
|
2,940,096
|