|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,552,921
|
1,607,593
|
1,619,535
|
1,658,960
|
1,992,062
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,722
|
30,595
|
16,252
|
12,013
|
52,803
|
|
1. Tiền
|
13,722
|
27,595
|
13,235
|
12,013
|
26,597
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
3,000
|
3,017
|
0
|
26,206
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93,080
|
91,905
|
90,295
|
90,034
|
388,184
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,845
|
-5,020
|
-4,631
|
-4,891
|
-4,933
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,353,129
|
1,369,154
|
1,374,778
|
1,376,011
|
1,381,081
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
73,203
|
101,228
|
95,364
|
95,575
|
90,390
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
79,323
|
40,942
|
36,027
|
31,578
|
34,498
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,211,808
|
1,232,963
|
1,238,367
|
1,216,988
|
1,174,713
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,555
|
-41,330
|
-41,330
|
-41,330
|
-41,330
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,168
|
71,232
|
85,174
|
124,054
|
110,835
|
|
1. Hàng tồn kho
|
53,319
|
71,934
|
85,875
|
125,661
|
112,735
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,151
|
-702
|
-702
|
-1,607
|
-1,901
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,822
|
44,707
|
53,037
|
56,849
|
59,159
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,259
|
1,918
|
2,506
|
2,864
|
1,966
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,506
|
42,733
|
50,478
|
53,934
|
57,144
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
55
|
53
|
51
|
50
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,241,085
|
1,332,503
|
1,407,146
|
1,440,107
|
1,454,177
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
355
|
355
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
160,652
|
178,844
|
177,135
|
176,056
|
179,237
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,879
|
114,550
|
113,253
|
112,587
|
116,181
|
|
- Nguyên giá
|
377,930
|
395,380
|
392,870
|
397,671
|
406,110
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282,051
|
-280,830
|
-279,616
|
-285,084
|
-289,929
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64,773
|
64,295
|
63,882
|
63,469
|
63,056
|
|
- Nguyên giá
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,944
|
-15,423
|
-15,836
|
-16,249
|
-16,662
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
|
- Nguyên giá
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
361,049
|
359,934
|
357,623
|
356,584
|
356,026
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
291,517
|
290,402
|
288,091
|
287,052
|
286,493
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
69,532
|
69,532
|
69,532
|
69,532
|
69,532
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52,760
|
37,903
|
36,800
|
40,442
|
39,707
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52,503
|
37,647
|
36,546
|
40,190
|
39,363
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
258
|
256
|
254
|
252
|
344
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
420,133
|
404,287
|
388,441
|
372,594
|
357,069
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,794,006
|
2,940,096
|
3,026,681
|
3,099,067
|
3,446,238
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
342,347
|
476,665
|
556,728
|
616,791
|
951,271
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
245,239
|
322,182
|
329,114
|
339,611
|
634,598
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
83,208
|
141,222
|
147,493
|
189,880
|
495,349
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
39,748
|
45,632
|
60,472
|
61,581
|
52,514
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,059
|
18,928
|
17,833
|
15,492
|
3,122
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,861
|
17,892
|
5,630
|
11,483
|
17,378
|
|
6. Phải trả người lao động
|
17,873
|
18,130
|
11,604
|
15,196
|
16,886
|
|
7. Chi phí phải trả
|
7,423
|
6,671
|
7,273
|
6,972
|
6,165
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,984
|
70,639
|
73,944
|
34,283
|
38,460
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
97,108
|
154,483
|
227,614
|
277,180
|
316,673
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,053
|
8,907
|
8,907
|
8,907
|
8,907
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,141
|
137,179
|
210,374
|
260,399
|
300,558
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,914
|
8,396
|
8,333
|
7,874
|
7,209
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,451,659
|
2,463,431
|
2,469,953
|
2,482,276
|
2,494,967
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,451,659
|
2,463,431
|
2,469,953
|
2,482,276
|
2,494,967
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,677
|
7,653
|
7,653
|
7,653
|
7,653
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-828
|
1,540
|
-626
|
500
|
3,572
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,083
|
3,067
|
4,864
|
4,724
|
4,724
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
439,305
|
448,733
|
457,420
|
468,618
|
478,236
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,794,006
|
2,940,096
|
3,026,681
|
3,099,067
|
3,446,238
|