単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,849 128,364 168,184 161,785 170,369
Các khoản giảm trừ doanh thu 739 96 11 1,257
Doanh thu thuần 130,110 128,267 168,173 161,785 169,112
Giá vốn hàng bán 105,416 98,394 125,418 128,059 133,928
Lợi nhuận gộp 24,693 29,873 42,755 33,726 35,184
Doanh thu hoạt động tài chính 16,862 18,895 16,504 15,287 22,563
Chi phí tài chính 5,523 3,464 629 3,115 3,881
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,101 3,265 1,422 1,408 1,514
Chi phí bán hàng 10,755 7,133 12,934 11,480 11,945
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,455 25,408 26,333 26,811 25,721
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,686 10,473 16,651 4,675 15,085
Thu nhập khác 645 1,677 268 409 943
Chi phí khác 1,736 65 26 206 93
Lợi nhuận khác -1,091 1,613 243 203 850
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,508 -2,291 -2,713 -2,931 -1,115
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,777 12,086 16,894 4,877 15,936
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,253 5,291 5,931 3,519 5,679
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,046 -16 192 690 -1,516
Chi phí thuế TNDN 4,299 5,275 6,123 4,209 4,164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,076 6,811 10,771 668 11,772
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,448 7,062 9,304 3,595 8,308
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,524 -251 1,467 -2,927 3,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)