Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168,184
|
161,785
|
170,369
|
183,703
|
206,245
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
|
1,257
|
139
|
221
|
Doanh thu thuần
|
168,173
|
161,785
|
169,112
|
183,564
|
206,024
|
Giá vốn hàng bán
|
125,418
|
128,059
|
133,928
|
138,807
|
151,729
|
Lợi nhuận gộp
|
42,755
|
33,726
|
35,184
|
44,757
|
54,295
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,504
|
15,287
|
22,563
|
14,952
|
14,619
|
Chi phí tài chính
|
629
|
3,115
|
3,881
|
2,936
|
3,472
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,422
|
1,408
|
1,514
|
1,966
|
2,161
|
Chi phí bán hàng
|
12,934
|
11,480
|
11,945
|
13,860
|
18,248
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,333
|
26,811
|
25,721
|
28,171
|
28,589
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,651
|
4,675
|
15,085
|
12,430
|
17,565
|
Thu nhập khác
|
268
|
409
|
943
|
1,103
|
10
|
Chi phí khác
|
26
|
206
|
93
|
57
|
29
|
Lợi nhuận khác
|
243
|
203
|
850
|
1,046
|
-19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,713
|
-2,931
|
-1,115
|
-2,311
|
-1,039
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,894
|
4,877
|
15,936
|
13,477
|
17,546
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,931
|
3,519
|
5,679
|
5,134
|
5,681
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
192
|
690
|
-1,516
|
-61
|
-458
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,123
|
4,209
|
4,164
|
5,073
|
5,223
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,771
|
668
|
11,772
|
8,403
|
12,323
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,304
|
3,595
|
8,308
|
9,723
|
11,197
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,467
|
-2,927
|
3,464
|
-1,319
|
1,126
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|