単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,184 161,785 170,369 183,703 206,245
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 1,257 139 221
Doanh thu thuần 168,173 161,785 169,112 183,564 206,024
Giá vốn hàng bán 125,418 128,059 133,928 138,807 151,729
Lợi nhuận gộp 42,755 33,726 35,184 44,757 54,295
Doanh thu hoạt động tài chính 16,504 15,287 22,563 14,952 14,619
Chi phí tài chính 629 3,115 3,881 2,936 3,472
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,422 1,408 1,514 1,966 2,161
Chi phí bán hàng 12,934 11,480 11,945 13,860 18,248
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,333 26,811 25,721 28,171 28,589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,651 4,675 15,085 12,430 17,565
Thu nhập khác 268 409 943 1,103 10
Chi phí khác 26 206 93 57 29
Lợi nhuận khác 243 203 850 1,046 -19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,713 -2,931 -1,115 -2,311 -1,039
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,894 4,877 15,936 13,477 17,546
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,931 3,519 5,679 5,134 5,681
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 192 690 -1,516 -61 -458
Chi phí thuế TNDN 6,123 4,209 4,164 5,073 5,223
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,771 668 11,772 8,403 12,323
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,304 3,595 8,308 9,723 11,197
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,467 -2,927 3,464 -1,319 1,126
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)