Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,849
|
128,364
|
168,184
|
161,785
|
170,369
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
739
|
96
|
11
|
|
1,257
|
Doanh thu thuần
|
130,110
|
128,267
|
168,173
|
161,785
|
169,112
|
Giá vốn hàng bán
|
105,416
|
98,394
|
125,418
|
128,059
|
133,928
|
Lợi nhuận gộp
|
24,693
|
29,873
|
42,755
|
33,726
|
35,184
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,862
|
18,895
|
16,504
|
15,287
|
22,563
|
Chi phí tài chính
|
5,523
|
3,464
|
629
|
3,115
|
3,881
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,101
|
3,265
|
1,422
|
1,408
|
1,514
|
Chi phí bán hàng
|
10,755
|
7,133
|
12,934
|
11,480
|
11,945
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,455
|
25,408
|
26,333
|
26,811
|
25,721
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,686
|
10,473
|
16,651
|
4,675
|
15,085
|
Thu nhập khác
|
645
|
1,677
|
268
|
409
|
943
|
Chi phí khác
|
1,736
|
65
|
26
|
206
|
93
|
Lợi nhuận khác
|
-1,091
|
1,613
|
243
|
203
|
850
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,508
|
-2,291
|
-2,713
|
-2,931
|
-1,115
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,777
|
12,086
|
16,894
|
4,877
|
15,936
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,253
|
5,291
|
5,931
|
3,519
|
5,679
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,046
|
-16
|
192
|
690
|
-1,516
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,299
|
5,275
|
6,123
|
4,209
|
4,164
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,076
|
6,811
|
10,771
|
668
|
11,772
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,448
|
7,062
|
9,304
|
3,595
|
8,308
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,524
|
-251
|
1,467
|
-2,927
|
3,464
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|