単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,785 170,369 183,703 206,245 205,195
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,257 139 221 4,518
Doanh thu thuần 161,785 169,112 183,564 206,024 200,677
Giá vốn hàng bán 128,059 133,928 138,807 151,729 150,812
Lợi nhuận gộp 33,726 35,184 44,757 54,295 49,865
Doanh thu hoạt động tài chính 15,287 22,563 14,952 14,619 15,600
Chi phí tài chính 3,115 3,881 2,936 3,472 5,372
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,408 1,514 1,966 2,161 4,837
Chi phí bán hàng 11,480 11,945 13,860 18,248 15,079
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,811 25,721 28,171 28,589 27,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,675 15,085 12,430 17,565 16,597
Thu nhập khác 409 943 1,103 10 1,235
Chi phí khác 206 93 57 29 569
Lợi nhuận khác 203 850 1,046 -19 666
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,931 -1,115 -2,311 -1,039 -558
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,877 15,936 13,477 17,546 17,263
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,519 5,679 5,134 5,681 5,344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 690 -1,516 -61 -458 -757
Chi phí thuế TNDN 4,209 4,164 5,073 5,223 4,587
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 668 11,772 8,403 12,323 12,676
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,595 8,308 9,723 11,197 9,610
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,927 3,464 -1,319 1,126 3,066
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)