I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
148,014
|
84,729
|
130,336
|
84,143
|
148,362
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-117,644
|
-59,133
|
-106,529
|
-63,502
|
-152,248
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,634
|
-11,261
|
-7,259
|
-10,337
|
-11,281
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,973
|
-1,713
|
-2,178
|
-1,183
|
-1,102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24
|
-6,976
|
-336
|
-351
|
-333
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
49,200
|
58,219
|
54,547
|
97,578
|
49,748
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49,213
|
-61,198
|
-61,277
|
-151,215
|
-40,980
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,725
|
2,667
|
7,304
|
-44,867
|
-7,834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-157
|
-1,087
|
-792
|
-3,206
|
-1,314
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
63
|
17,953
|
14,339
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-39,850
|
-104,071
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
51,900
|
23,333
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,261
|
165
|
41
|
108
|
735
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,104
|
-922
|
-687
|
26,906
|
-76,979
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7,698
|
75,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
98,488
|
56,944
|
83,094
|
26,175
|
79,412
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,480
|
-71,820
|
-86,340
|
-78,592
|
-621
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,991
|
-14,875
|
4,452
|
22,583
|
78,792
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,162
|
-13,130
|
11,069
|
4,621
|
-6,022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,079
|
28,915
|
15,768
|
26,791
|
31,403
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-16
|
-46
|
-10
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,915
|
15,768
|
26,791
|
31,403
|
25,382
|