単位: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 148,014 84,729 130,336 84,143 148,362
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -117,644 -59,133 -106,529 -63,502 -152,248
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,634 -11,261 -7,259 -10,337 -11,281
4. Tiền chi trả lãi vay -1,973 -1,713 -2,178 -1,183 -1,102
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -24 -6,976 -336 -351 -333
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 49,200 58,219 54,547 97,578 49,748
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -49,213 -61,198 -61,277 -151,215 -40,980
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,725 2,667 7,304 -44,867 -7,834
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -157 -1,087 -792 -3,206 -1,314
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 63 17,953 14,339
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -39,850 -104,071
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 51,900 23,333
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -10,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,261 165 41 108 735
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,104 -922 -687 26,906 -76,979
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 7,698 75,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 98,488 56,944 83,094 26,175 79,412
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -123,480 -71,820 -86,340 -78,592 -621
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,991 -14,875 4,452 22,583 78,792
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,162 -13,130 11,069 4,621 -6,022
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,079 28,915 15,768 26,791 31,403
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -16 -46 -10 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,915 15,768 26,791 31,403 25,382