I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,219
|
11,052
|
34,625
|
5,009
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,022
|
88,338
|
121,559
|
129,654
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40,783
|
51,493
|
58,753
|
78,299
|
- Các khoản dự phòng
|
-294
|
2,676
|
983
|
1,828
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,128
|
-10,163
|
-8,415
|
-9,278
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31,661
|
44,332
|
70,238
|
58,805
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,241
|
99,390
|
156,184
|
134,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-406,342
|
-12,749
|
-155,948
|
145,135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-147,532
|
-69,366
|
-300,666
|
3,713
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
271,993
|
-130,455
|
409,437
|
-89,101
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,616
|
2,615
|
13,252
|
3,837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,552
|
-42,746
|
-70,740
|
-58,945
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,006
|
-4,091
|
-5,990
|
-3,915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-491
|
-576
|
0
|
-213
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-268,304
|
-157,978
|
45,529
|
135,173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,221
|
-18,234
|
-5,600
|
-293
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,742
|
849
|
1,909
|
1,300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,016
|
-9,500
|
-39,826
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,326
|
3,936
|
28,845
|
2,764
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
68,090
|
9,844
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,685
|
14,914
|
10,059
|
1,609
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,516
|
60,056
|
5,232
|
5,379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
1,050
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
523,206
|
938,708
|
1,174,649
|
1,146,753
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-428,021
|
-752,140
|
-1,068,327
|
-1,117,333
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-891
|
-891
|
-1,568
|
-1,180
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,614
|
-200
|
-175
|
-8,410
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77,680
|
185,477
|
104,579
|
20,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-181,108
|
87,555
|
155,339
|
161,432
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
256,116
|
74,964
|
162,595
|
317,943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-44
|
77
|
9
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,964
|
162,595
|
317,943
|
479,375
|