単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,518 4,141 2,959 5,144 -7,236
2. Điều chỉnh cho các khoản 27,246 31,962 39,622 30,400 27,671
- Khấu hao TSCĐ 15,165 17,458 26,237 16,590 18,015
- Các khoản dự phòng 983 1,828
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,663 -1,067 -3,239 -2,796 -2,177
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 14,761 15,571 16,623 16,606 10,005
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,764 36,103 42,581 35,544 20,435
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,967 -32,434 49,728 83,124 44,717
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48,620 26,047 -19,516 -23,220 20,403
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 263,980 -173,446 -137,568 -34,865 256,777
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,977 3,517 2,018 -1,971 273
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,292 -14,497 -15,629 -15,660 -13,159
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -92 -308 -1,496 -1,909 -202
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 602 -33 -13 -167 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 253,286 -155,052 -79,895 40,875 329,244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,802 -23 -130 -140
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,698 1,300 101 -101
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,212 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,217 2,000 1,000 -236
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,326 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,807 3,067 -830 3,721 -4,349
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,382 5,067 1,447 3,692 -4,826
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,050
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 318,526 262,227 331,700 225,305 327,521
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -355,565 -242,900 -342,674 -233,819 -297,940
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -313 -917 -82 -91 -91
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -175 -175 175 -8,410
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37,528 18,410 -11,231 -8,430 22,130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 236,141 -131,575 -89,679 36,137 346,548
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 82,104 317,943 186,353 96,689 132,827
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 127 -15 15 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 317,943 186,353 96,689 132,827 479,375