単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,144 -7,236 10,932 13,600 389,108
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,400 27,671 30,643 28,176 33,377
- Khấu hao TSCĐ 16,590 18,015 18,084 18,909 17,671
- Các khoản dự phòng 1,828 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,796 -2,177 -2,240 -4,439 -3,441
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 16,606 10,005 14,799 13,706 19,147
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,544 20,435 41,575 41,777 72,287
- Tăng, giảm các khoản phải thu 83,124 44,717 -125,046 -73,204 -48,475
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23,220 20,403 -11,255 -7,591 -25,252
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34,865 256,777 -162,056 60,532 96,818
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,971 273 1,564 -2,642 715
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,660 -13,159 -13,012 -14,317 -14,883
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,909 -202 -1,487 -814 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -167 0 -12 3 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,875 329,244 -269,729 3,744 81,210
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -130 -140 -50 264
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 101 -101 365
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -30,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -236 -20,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,721 -4,349 2,240 971 976
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,692 -4,826 -17,760 -9,079 1,605
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,050
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 225,305 327,521 245,420 345,342 339,085
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -233,819 -297,940 -244,771 -300,216 -328,946
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -91 -91 -91 -91 -91
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 175 -8,410
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,430 22,130 558 45,036 10,049
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,137 346,548 -286,931 39,701 92,864
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96,689 132,827 479,375 192,444 232,144
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,827 479,375 192,444 232,144 325,009