I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,518
|
4,141
|
2,959
|
5,144
|
-7,236
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,246
|
31,962
|
39,622
|
30,400
|
27,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,165
|
17,458
|
26,237
|
16,590
|
18,015
|
- Các khoản dự phòng
|
983
|
|
|
|
1,828
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,663
|
-1,067
|
-3,239
|
-2,796
|
-2,177
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,761
|
15,571
|
16,623
|
16,606
|
10,005
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,764
|
36,103
|
42,581
|
35,544
|
20,435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,967
|
-32,434
|
49,728
|
83,124
|
44,717
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-48,620
|
26,047
|
-19,516
|
-23,220
|
20,403
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
263,980
|
-173,446
|
-137,568
|
-34,865
|
256,777
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,977
|
3,517
|
2,018
|
-1,971
|
273
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,292
|
-14,497
|
-15,629
|
-15,660
|
-13,159
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-92
|
-308
|
-1,496
|
-1,909
|
-202
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
602
|
-33
|
-13
|
-167
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
253,286
|
-155,052
|
-79,895
|
40,875
|
329,244
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,802
|
|
-23
|
-130
|
-140
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,698
|
|
1,300
|
101
|
-101
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,212
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,217
|
2,000
|
1,000
|
|
-236
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,326
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,807
|
3,067
|
-830
|
3,721
|
-4,349
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,382
|
5,067
|
1,447
|
3,692
|
-4,826
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
1,050
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
318,526
|
262,227
|
331,700
|
225,305
|
327,521
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-355,565
|
-242,900
|
-342,674
|
-233,819
|
-297,940
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-313
|
-917
|
-82
|
-91
|
-91
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-175
|
|
-175
|
175
|
-8,410
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,528
|
18,410
|
-11,231
|
-8,430
|
22,130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
236,141
|
-131,575
|
-89,679
|
36,137
|
346,548
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,104
|
317,943
|
186,353
|
96,689
|
132,827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
127
|
-15
|
15
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
317,943
|
186,353
|
96,689
|
132,827
|
479,375
|