単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,173,410 2,153,837 2,432,456 2,337,335 2,425,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,689 132,827 479,375 192,444 232,144
1. Tiền 96,689 92,827 454,375 137,444 191,144
2. Các khoản tương đương tiền 0 40,000 25,000 55,000 41,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,210 58,210 58,447 78,447 88,545
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,200,046 1,117,198 1,069,004 1,228,603 1,257,776
1. Phải thu khách hàng 432,962 425,061 458,634 436,015 465,426
2. Trả trước cho người bán 737,889 671,368 595,650 757,132 768,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 193,671 185,245 181,023 201,759 190,239
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164,476 -164,476 -166,304 -166,304 -166,304
IV. Tổng hàng tồn kho 705,381 728,601 708,198 719,453 727,044
1. Hàng tồn kho 705,381 728,601 708,198 719,453 727,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 113,084 117,001 117,433 118,388 119,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279 0 457 380 289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77,296 80,050 76,246 77,140 74,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35,509 36,951 40,729 40,869 44,553
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 347,897 335,037 318,197 300,500 285,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 124 124 124 124 169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 124 124 124 124 169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 292,324 275,650 257,856 239,775 220,921
1. Tài sản cố định hữu hình 284,917 268,317 250,599 232,593 213,814
- Nguyên giá 858,497 858,280 858,513 858,534 858,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -573,581 -589,963 -607,914 -625,941 -644,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,103 2,028 1,953 1,878 1,802
- Nguyên giá 2,408 2,408 2,408 2,408 2,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -304 -380 -455 -530 -605
3. Tài sản cố định vô hình 5,304 5,304 5,304 5,304 5,304
- Nguyên giá 5,530 5,530 5,530 5,530 5,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -225 -225 -225 -225
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,155 49,719 51,403 53,274 54,662
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,334 25,898 27,582 29,452 30,840
3. Đầu tư dài hạn khác 3,821 3,821 3,821 3,821 3,821
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,294 9,545 8,814 7,327 10,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,294 9,545 8,814 7,327 10,060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,521,307 2,488,874 2,750,653 2,637,834 2,710,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,880,320 1,851,746 2,120,635 2,008,388 2,070,039
I. Nợ ngắn hạn 1,823,582 1,795,505 2,099,280 1,987,513 2,048,750
1. Vay và nợ ngắn 754,244 746,138 810,664 811,702 856,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 385,094 431,891 431,996 388,918 438,785
4. Người mua trả tiền trước 494,269 421,921 662,416 607,720 537,940
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,659 2,229 3,920 4,846 7,545
6. Phải trả người lao động 7,374 7,401 14,148 7,713 9,571
7. Chi phí phải trả 44,095 39,570 48,174 37,844 61,422
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 131,882 143,383 124,950 125,749 133,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 56,738 56,241 21,355 20,875 21,289
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 16,312 16,312 16,462 16,462 16,462
4. Vay và nợ dài hạn 40,426 39,928 4,892 4,412 4,826
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 640,987 637,128 630,018 629,446 640,891
I. Vốn chủ sở hữu 640,987 637,128 630,018 629,446 640,891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 419,080 419,080 419,080 419,080 419,080
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,626 52,626 52,626 52,626 52,626
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -543 -543 -543 -543 -543
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 174 174 484 465 421
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,955 24,955 24,955 24,955 24,955
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,980 57,946 38,058 51,307 58,064
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 993 819 810 798 798
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 87,716 82,891 95,358 81,557 86,289
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,521,307 2,488,874 2,750,653 2,637,834 2,710,930