単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 445,187 372,842 459,588 230,142 486,169
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 445,187 372,842 459,588 230,142 486,169
Giá vốn hàng bán 412,772 336,825 432,417 192,312 445,729
Lợi nhuận gộp 32,415 36,017 27,172 37,830 40,439
Doanh thu hoạt động tài chính 2,220 542 280 2,240 1,180
Chi phí tài chính 16,623 15,812 10,798 14,799 13,706
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,623 15,812 10,798 14,799 13,706
Chi phí bán hàng 50 -50
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,428 15,864 25,890 13,355 16,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,405 5,992 -7,047 13,786 12,995
Thu nhập khác 2,182 833 -122 127 626
Chi phí khác 2,628 1,093 653 2,981 20
Lợi nhuận khác -446 -261 -775 -2,855 605
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,871 1,109 2,139 1,871 1,388
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,959 5,731 -7,822 10,932 13,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 231 587 1,251 1,882 2,111
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 231 587 1,251 1,882 2,111
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,728 5,144 -9,073 9,050 11,489
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 292 3,577 3,016 4,199 4,732
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,436 1,567 -12,089 4,851 6,757
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)