単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 372,842 459,588 230,142 486,169 410,063
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 372,842 459,588 230,142 486,169 410,063
Giá vốn hàng bán 336,825 432,417 192,312 445,729 338,265
Lợi nhuận gộp 36,017 27,172 37,830 40,439 71,798
Doanh thu hoạt động tài chính 542 280 2,240 1,180 1,030
Chi phí tài chính 15,812 10,798 14,799 13,706 19,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,812 10,798 14,799 13,706 19,147
Chi phí bán hàng -50
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,864 25,890 13,355 16,306 16,818
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,992 -7,047 13,786 12,995 38,910
Thu nhập khác 833 -122 127 626 394
Chi phí khác 1,093 653 2,981 20 392
Lợi nhuận khác -261 -775 -2,855 605 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,109 2,139 1,871 1,388 2,045
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,731 -7,822 10,932 13,600 38,911
Chi phí thuế TNDN hiện hành 587 1,251 1,882 2,111 5,389
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 587 1,251 1,882 2,111 5,389
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,144 -9,073 9,050 11,489 33,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,577 3,016 4,199 4,732 3,079
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,567 -12,089 4,851 6,757 30,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)