単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 386,337 445,187 372,842 459,588 230,142
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 386,337 445,187 372,842 459,588 230,142
Giá vốn hàng bán 354,517 412,772 336,825 432,417 192,312
Lợi nhuận gộp 31,820 32,415 36,017 27,172 37,830
Doanh thu hoạt động tài chính 1,067 2,220 542 280 2,240
Chi phí tài chính 15,571 16,623 15,812 10,798 14,799
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,571 16,623 15,812 10,798 14,799
Chi phí bán hàng 50 -50
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,821 16,428 15,864 25,890 13,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,896 3,405 5,992 -7,047 13,786
Thu nhập khác 439 2,182 833 -122 127
Chi phí khác 194 2,628 1,093 653 2,981
Lợi nhuận khác 245 -446 -261 -775 -2,855
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,401 1,871 1,109 2,139 1,871
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,141 2,959 5,731 -7,822 10,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 699 231 587 1,251 1,882
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 699 231 587 1,251 1,882
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,442 2,728 5,144 -9,073 9,050
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,183 292 3,577 3,016 4,199
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 259 2,436 1,567 -12,089 4,851
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)