Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
386,337
|
445,187
|
372,842
|
459,588
|
230,142
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
386,337
|
445,187
|
372,842
|
459,588
|
230,142
|
Giá vốn hàng bán
|
354,517
|
412,772
|
336,825
|
432,417
|
192,312
|
Lợi nhuận gộp
|
31,820
|
32,415
|
36,017
|
27,172
|
37,830
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,067
|
2,220
|
542
|
280
|
2,240
|
Chi phí tài chính
|
15,571
|
16,623
|
15,812
|
10,798
|
14,799
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,571
|
16,623
|
15,812
|
10,798
|
14,799
|
Chi phí bán hàng
|
|
50
|
|
-50
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,821
|
16,428
|
15,864
|
25,890
|
13,355
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,896
|
3,405
|
5,992
|
-7,047
|
13,786
|
Thu nhập khác
|
439
|
2,182
|
833
|
-122
|
127
|
Chi phí khác
|
194
|
2,628
|
1,093
|
653
|
2,981
|
Lợi nhuận khác
|
245
|
-446
|
-261
|
-775
|
-2,855
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,401
|
1,871
|
1,109
|
2,139
|
1,871
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,141
|
2,959
|
5,731
|
-7,822
|
10,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
699
|
231
|
587
|
1,251
|
1,882
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
699
|
231
|
587
|
1,251
|
1,882
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,442
|
2,728
|
5,144
|
-9,073
|
9,050
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,183
|
292
|
3,577
|
3,016
|
4,199
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
259
|
2,436
|
1,567
|
-12,089
|
4,851
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|