Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167,216
|
234,857
|
252,543
|
111,052
|
236,194
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,587
|
2,652
|
134
|
80
|
166
|
Doanh thu thuần
|
165,629
|
232,206
|
252,408
|
110,971
|
236,028
|
Giá vốn hàng bán
|
130,706
|
197,069
|
211,312
|
92,548
|
209,662
|
Lợi nhuận gộp
|
34,923
|
35,136
|
41,096
|
18,423
|
26,366
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
654
|
1,106
|
803
|
621
|
259
|
Chi phí tài chính
|
51
|
191
|
1,928
|
1,246
|
257
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
106
|
1,412
|
956
|
105
|
Chi phí bán hàng
|
23,715
|
26,558
|
29,830
|
12,015
|
17,786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,390
|
9,920
|
10,011
|
10,491
|
11,968
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
422
|
-427
|
129
|
-4,708
|
-3,385
|
Thu nhập khác
|
28
|
498
|
83
|
46
|
2,373
|
Chi phí khác
|
1
|
13
|
3
|
5
|
155
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
486
|
80
|
41
|
2,218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
448
|
59
|
210
|
-4,667
|
-1,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
86
|
46
|
194
|
0
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-7
|
7
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
86
|
39
|
201
|
0
|
16
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
362
|
20
|
9
|
-4,667
|
-1,183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
362
|
20
|
9
|
-4,667
|
-1,183
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|