単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,527 70,012 69,807 41,114 77,888
Các khoản giảm trừ doanh thu 51 6 10
Doanh thu thuần 73,476 70,006 69,797 41,114 77,888
Giá vốn hàng bán 65,272 59,848 63,842 37,696 73,518
Lợi nhuận gộp 8,204 10,157 5,955 3,419 4,370
Doanh thu hoạt động tài chính 95 2 128 3 143
Chi phí tài chính 87 81 66
Trong đó: Chi phí lãi vay 11 77 39
Chi phí bán hàng 5,667 7,006 3,826 1,475 1,800
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,642 2,796 3,938 1,873 2,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,097 358 -1,762 72 77
Thu nhập khác 1 0 2,371 10 75
Chi phí khác 14 7 123 19
Lợi nhuận khác -13 -7 2,248 10 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,110 351 486 82 132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 10
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 10
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,116 351 476 82 132
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,116 351 476 82 132
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)