単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,128 22,849 73,527 70,012 69,807
Các khoản giảm trừ doanh thu 100 51 6 10
Doanh thu thuần 29,128 22,749 73,476 70,006 69,797
Giá vốn hàng bán 23,949 20,700 65,272 59,848 63,842
Lợi nhuận gộp 5,179 2,050 8,204 10,157 5,955
Doanh thu hoạt động tài chính 173 34 95 2 128
Chi phí tài chính 70 89 87 81
Trong đó: Chi phí lãi vay 28 18 11 77
Chi phí bán hàng 3,975 1,287 5,667 7,006 3,826
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,354 1,592 3,642 2,796 3,938
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,048 -884 -1,097 358 -1,762
Thu nhập khác 2 1 1 0 2,371
Chi phí khác 4 11 14 7 123
Lợi nhuận khác -3 -9 -13 -7 2,248
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,050 -894 -1,110 351 486
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 10
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 10
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,050 -894 -1,116 351 476
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,050 -894 -1,116 351 476
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)