Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,128
|
22,849
|
73,527
|
70,012
|
69,807
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
100
|
51
|
6
|
10
|
Doanh thu thuần
|
29,128
|
22,749
|
73,476
|
70,006
|
69,797
|
Giá vốn hàng bán
|
23,949
|
20,700
|
65,272
|
59,848
|
63,842
|
Lợi nhuận gộp
|
5,179
|
2,050
|
8,204
|
10,157
|
5,955
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
173
|
34
|
95
|
2
|
128
|
Chi phí tài chính
|
70
|
89
|
87
|
|
81
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
18
|
11
|
|
77
|
Chi phí bán hàng
|
3,975
|
1,287
|
5,667
|
7,006
|
3,826
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,354
|
1,592
|
3,642
|
2,796
|
3,938
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,048
|
-884
|
-1,097
|
358
|
-1,762
|
Thu nhập khác
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2,371
|
Chi phí khác
|
4
|
11
|
14
|
7
|
123
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-9
|
-13
|
-7
|
2,248
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,050
|
-894
|
-1,110
|
351
|
486
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
6
|
|
10
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
6
|
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,050
|
-894
|
-1,116
|
351
|
476
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,050
|
-894
|
-1,116
|
351
|
476
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|