単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -894 -1,110 351 486 82
2. Điều chỉnh cho các khoản 22 -134 -89 -2,302 -64
- Khấu hao TSCĐ 39 41 40 40 39
- Các khoản dự phòng -100 -100 82 -100
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 -27 -5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34 -95 -2 -2,496 -3
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 18 11 77
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -872 -1,244 262 -1,816 19
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,612 -16,098 -13,725 8,182 202
- Tăng, giảm hàng tồn kho -713 1,211 -1,391 1,399
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,440 21,400 10,714 -418 -9,211
- Tăng giảm chi phí trả trước 6 6
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27 -11 -77
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 6 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -400 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -309 -41 374 -4 -47
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,909 5,224 -4,159 7,272 -9,037
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 8,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -1,500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 83 57 2 2 -3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 83 57 6,502 2 -3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,000 2,000 5,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,169 -2,000 -7,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,169 0 2,000 -2,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,178 5,281 4,343 5,274 -9,040
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,022 2,844 1,616 5,942 11,225
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 -17 9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,844 8,116 5,942 11,225 2,185