|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168,358
|
166,466
|
157,488
|
155,716
|
152,765
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,942
|
11,225
|
2,185
|
2,767
|
9,187
|
|
1. Tiền
|
2,942
|
11,225
|
1,185
|
2,767
|
8,187
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
1,000
|
0
|
1,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
160,623
|
154,598
|
154,809
|
150,949
|
142,474
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
157,150
|
146,450
|
146,868
|
143,556
|
137,439
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,069
|
5,555
|
5,297
|
5,009
|
2,525
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,722
|
6,993
|
6,944
|
6,636
|
6,613
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,318
|
-4,400
|
-4,300
|
-4,252
|
-4,102
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,399
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,399
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
394
|
643
|
493
|
1,000
|
1,103
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18
|
12
|
33
|
0
|
102
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140
|
23
|
23
|
23
|
23
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
236
|
608
|
437
|
977
|
977
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340
|
300
|
261
|
278
|
180
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
340
|
300
|
261
|
220
|
180
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
340
|
300
|
261
|
220
|
180
|
|
- Nguyên giá
|
19,213
|
12,274
|
12,274
|
10,664
|
10,664
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,873
|
-11,973
|
-12,012
|
-10,444
|
-10,484
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
58
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
58
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
168,698
|
166,766
|
157,749
|
155,994
|
152,944
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,485
|
57,077
|
47,549
|
45,661
|
42,470
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,485
|
57,077
|
47,549
|
45,661
|
42,470
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,000
|
0
|
0
|
5,000
|
5,000
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
55,424
|
54,668
|
46,322
|
39,928
|
36,122
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
588
|
214
|
109
|
27
|
63
|
|
6. Phải trả người lao động
|
538
|
1,356
|
404
|
175
|
406
|
|
7. Chi phí phải trả
|
32
|
130
|
52
|
39
|
63
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
533
|
408
|
492
|
413
|
332
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
109,213
|
109,689
|
110,200
|
110,333
|
110,474
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
109,213
|
109,689
|
110,200
|
110,333
|
110,474
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,299
|
-5,823
|
-5,312
|
-5,180
|
-5,039
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62
|
59
|
12
|
7
|
133
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
168,698
|
166,766
|
157,749
|
155,994
|
152,944
|