TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134,928
|
135,025
|
155,298
|
168,358
|
166,466
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,022
|
2,844
|
1,616
|
5,942
|
11,225
|
1. Tiền
|
5,022
|
2,844
|
1,616
|
2,942
|
11,225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,500
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,384
|
129,814
|
146,412
|
160,623
|
154,598
|
1. Phải thu khách hàng
|
119,833
|
121,352
|
145,628
|
157,150
|
146,450
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,550
|
2,509
|
4,241
|
4,069
|
5,555
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,518
|
10,471
|
960
|
3,722
|
6,993
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,518
|
-4,518
|
-4,418
|
-4,318
|
-4,400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
507
|
1,219
|
8
|
1,399
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
507
|
1,219
|
8
|
1,399
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,016
|
1,148
|
762
|
394
|
643
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24
|
24
|
0
|
18
|
12
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16
|
42
|
24
|
140
|
23
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
975
|
1,081
|
738
|
236
|
608
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
461
|
422
|
399
|
340
|
300
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
461
|
422
|
380
|
340
|
300
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
461
|
422
|
380
|
340
|
300
|
- Nguyên giá
|
19,213
|
19,213
|
19,213
|
19,213
|
12,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,752
|
-18,791
|
-18,833
|
-18,873
|
-11,973
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
18
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
18
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
135,388
|
135,447
|
155,697
|
168,698
|
166,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,516
|
25,469
|
46,834
|
59,485
|
57,077
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,516
|
25,469
|
46,834
|
59,485
|
57,077
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,169
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,570
|
24,124
|
45,462
|
55,424
|
54,668
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
133
|
11
|
202
|
588
|
214
|
6. Phải trả người lao động
|
1,376
|
446
|
404
|
538
|
1,356
|
7. Chi phí phải trả
|
237
|
32
|
32
|
32
|
130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
399
|
600
|
588
|
533
|
408
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,872
|
109,979
|
108,863
|
109,213
|
109,689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,872
|
109,979
|
108,863
|
109,213
|
109,689
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,640
|
-5,534
|
-6,650
|
-6,299
|
-5,823
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
430
|
121
|
80
|
62
|
59
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
135,388
|
135,447
|
155,697
|
168,698
|
166,766
|