単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134,928 135,025 155,298 168,358 166,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,022 2,844 1,616 5,942 11,225
1. Tiền 5,022 2,844 1,616 2,942 11,225
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6,500 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,384 129,814 146,412 160,623 154,598
1. Phải thu khách hàng 119,833 121,352 145,628 157,150 146,450
2. Trả trước cho người bán 2,550 2,509 4,241 4,069 5,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,518 10,471 960 3,722 6,993
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,518 -4,518 -4,418 -4,318 -4,400
IV. Tổng hàng tồn kho 507 1,219 8 1,399 0
1. Hàng tồn kho 507 1,219 8 1,399 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,016 1,148 762 394 643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24 24 0 18 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16 42 24 140 23
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 975 1,081 738 236 608
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 461 422 399 340 300
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 461 422 380 340 300
1. Tài sản cố định hữu hình 461 422 380 340 300
- Nguyên giá 19,213 19,213 19,213 19,213 12,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,752 -18,791 -18,833 -18,873 -11,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 244
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -244 -244 -244 -244
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 18 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 18 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,388 135,447 155,697 168,698 166,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,516 25,469 46,834 59,485 57,077
I. Nợ ngắn hạn 24,516 25,469 46,834 59,485 57,077
1. Vay và nợ ngắn 6,169 0 0 2,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,570 24,124 45,462 55,424 54,668
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133 11 202 588 214
6. Phải trả người lao động 1,376 446 404 538 1,356
7. Chi phí phải trả 237 32 32 32 130
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 399 600 588 533 408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110,872 109,979 108,863 109,213 109,689
I. Vốn chủ sở hữu 110,872 109,979 108,863 109,213 109,689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70,000 70,000 70,000 70,000 70,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200 18,200 18,200 18,200 18,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032 1,032 1,032 1,032 1,032
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,862 24,862 24,862 24,862 24,862
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418 1,418 1,418 1,418 1,418
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,640 -5,534 -6,650 -6,299 -5,823
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 430 121 80 62 59
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,388 135,447 155,697 168,698 166,766