単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 972,939 1,036,772 1,060,741 1,159,973 1,269,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,903 114,690 116,292 122,873 124,029
1. Tiền 44,573 114,360 69,962 102,873 64,029
2. Các khoản tương đương tiền 330 330 46,330 20,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 396,352 361,185 366,855 420,755 474,295
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,924 268,023 308,138 302,461 388,344
1. Phải thu khách hàng 241,946 256,692 262,490 297,308 318,470
2. Trả trước cho người bán 2,161 3,919 43,019 417 65,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,841 8,437 3,653 5,760 5,651
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,024 -1,024 -1,024 -1,024 -1,024
IV. Tổng hàng tồn kho 263,594 273,025 240,720 281,461 239,617
1. Hàng tồn kho 264,274 280,295 243,281 283,729 240,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -680 -7,270 -2,561 -2,268 -1,066
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,166 19,849 28,737 32,424 43,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,101 3,223 4,429 3,067 4,081
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,951 16,321 23,961 28,930 34,035
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 114 305 346 427 5,330
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82,142 79,840 82,439 82,510 81,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77,840 74,434 74,035 73,003 74,472
1. Tài sản cố định hữu hình 77,840 74,434 74,035 73,003 74,472
- Nguyên giá 520,681 517,341 520,359 522,218 526,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,842 -442,908 -446,324 -449,215 -452,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000 -1,000 -1,000 -1,000 -1,000
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,003 5,107 5,298 6,414 5,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,466 4,024 4,216 5,901 5,481
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 537 1,083 1,083 514 514
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,055,081 1,116,612 1,143,180 1,242,483 1,350,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 560,401 610,336 617,118 692,868 780,446
I. Nợ ngắn hạn 560,401 610,336 617,118 692,868 780,446
1. Vay và nợ ngắn 487,145 512,427 513,400 588,504 646,221
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,109 14,674 17,102 28,543 19,304
4. Người mua trả tiền trước 47,902 57,765 68,188 54,882 97,749
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,195 5,518 5,536 6,423 6,098
6. Phải trả người lao động 4,864 5,970 7,999 9,574 5,563
7. Chi phí phải trả 5,157 6,283 4,811 4,898 5,132
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28 7,698 82 44 378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 494,681 506,277 526,062 549,615 570,349
I. Vốn chủ sở hữu 494,681 506,277 526,062 549,615 570,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306,899 306,899 306,899 306,899 306,899
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -273 -273 -273 -273 -273
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,161 104,305 104,305 104,305 104,305
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,893 95,345 115,131 138,683 159,417
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,055,081 1,116,612 1,143,180 1,242,483 1,350,794