TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
904,028
|
972,939
|
1,036,772
|
1,060,741
|
1,159,973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,133
|
44,903
|
114,690
|
116,292
|
122,873
|
1. Tiền
|
46,864
|
44,573
|
114,360
|
69,962
|
102,873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,269
|
330
|
330
|
46,330
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268,685
|
396,352
|
361,185
|
366,855
|
420,755
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
292,856
|
249,924
|
268,023
|
308,138
|
302,461
|
1. Phải thu khách hàng
|
244,409
|
241,946
|
256,692
|
262,490
|
297,308
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,675
|
2,161
|
3,919
|
43,019
|
417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,796
|
6,841
|
8,437
|
3,653
|
5,760
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284,459
|
263,594
|
273,025
|
240,720
|
281,461
|
1. Hàng tồn kho
|
286,865
|
264,274
|
280,295
|
243,281
|
283,729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,406
|
-680
|
-7,270
|
-2,561
|
-2,268
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,895
|
18,166
|
19,849
|
28,737
|
32,424
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,360
|
3,101
|
3,223
|
4,429
|
3,067
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,117
|
14,951
|
16,321
|
23,961
|
28,930
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,084
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
334
|
114
|
305
|
346
|
427
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83,705
|
82,142
|
79,840
|
82,439
|
82,510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,030
|
77,840
|
74,434
|
74,035
|
73,003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,030
|
77,840
|
74,434
|
74,035
|
73,003
|
- Nguyên giá
|
514,558
|
520,681
|
517,341
|
520,359
|
522,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-439,528
|
-442,842
|
-442,908
|
-446,324
|
-449,215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,445
|
4,003
|
5,107
|
5,298
|
6,414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,909
|
3,466
|
4,024
|
4,216
|
5,901
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
537
|
537
|
1,083
|
1,083
|
514
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
987,733
|
1,055,081
|
1,116,612
|
1,143,180
|
1,242,483
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
505,005
|
560,401
|
610,336
|
617,118
|
692,868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
505,005
|
560,401
|
610,336
|
617,118
|
692,868
|
1. Vay và nợ ngắn
|
406,083
|
487,145
|
512,427
|
513,400
|
588,504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,149
|
13,109
|
14,674
|
17,102
|
28,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,114
|
47,902
|
57,765
|
68,188
|
54,882
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,930
|
2,195
|
5,518
|
5,536
|
6,423
|
6. Phải trả người lao động
|
8,507
|
4,864
|
5,970
|
7,999
|
9,574
|
7. Chi phí phải trả
|
2,187
|
5,157
|
6,283
|
4,811
|
4,898
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36
|
28
|
7,698
|
82
|
44
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482,728
|
494,681
|
506,277
|
526,062
|
549,615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482,728
|
494,681
|
506,277
|
526,062
|
549,615
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
104,161
|
104,161
|
104,305
|
104,305
|
104,305
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,941
|
83,893
|
95,345
|
115,131
|
138,683
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
987,733
|
1,055,081
|
1,116,612
|
1,143,180
|
1,242,483
|