単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,973 18,281 27,085 25,621 43,787
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,917 -3,900 5,025 2,829 6,508
- Khấu hao TSCĐ 2,474 2,484 3,291 3,291 3,352
- Các khoản dự phòng 6,590 -4,709 -293 -1,201 -31
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 406 -3,940 426 771 616
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,727 -4,675 -5,048 -4,529 -10,851
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6,175 6,939 6,649 4,497 13,422
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,890 14,381 32,109 28,450 50,295
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,643 -23,944 3,848 -98,319 31,011
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,021 37,014 -40,448 43,045 -114,873
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32,761 -11,932 3,564 28,700 -24,470
- Tăng giảm chi phí trả trước -209 -1,510 -216 -877 1,709
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -5,618 -8,080 -6,744 -4,493 -12,673
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -213 -2,160 -5,876 -871 -4,887
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25 0 -1,978
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,922 3,769 -13,763 -4,364 -75,866
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,107 -2,259 -2,264 -1,436
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,123 863 58
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 207,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -114,667
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000 -98,170 -53,900 -53,540 -154,000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,536 8,000 5,239 4,529 10,851
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 40,659 -82 -50,861 -51,275 -144,585
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -7,670 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 427,256 421,168 431,254 499,454 603,032
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -402,050 -415,508 -360,050 -442,659 -281,217
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,485
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25,206 -2,010 71,204 56,795 311,330
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 69,787 1,677 6,580 1,156 90,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 44,903 114,690 116,292 122,873 124,029
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -75
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 114,690 116,292 122,873 124,029 214,907