I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,608
|
18,158
|
20,973
|
18,281
|
27,085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,565
|
555
|
10,917
|
-3,900
|
5,025
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,901
|
3,313
|
2,474
|
2,484
|
3,291
|
- Các khoản dự phòng
|
-356
|
-1,726
|
6,590
|
-4,709
|
-293
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,788
|
-688
|
406
|
-3,940
|
426
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,156
|
-4,762
|
-4,727
|
-4,675
|
-5,048
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,389
|
4,418
|
6,175
|
6,939
|
6,649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,173
|
18,713
|
31,890
|
14,381
|
32,109
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,354
|
32,828
|
-38,643
|
-23,944
|
3,848
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,137
|
22,592
|
-16,021
|
37,014
|
-40,448
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,882
|
-25,875
|
32,761
|
-11,932
|
3,564
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,249
|
-486
|
-209
|
-1,510
|
-216
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,328
|
-3,945
|
-5,618
|
-8,080
|
-6,744
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,386
|
-2,409
|
-213
|
-2,160
|
-5,876
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-25
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,374
|
41,418
|
3,922
|
3,769
|
-13,763
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
234
|
-2,193
|
|
-3,107
|
-2,259
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-704
|
0
|
1,123
|
863
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
207,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-114,667
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32,210
|
-127,500
|
35,000
|
-98,170
|
-53,900
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,156
|
4,762
|
4,536
|
8,000
|
5,239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,523
|
-124,931
|
40,659
|
-82
|
-50,861
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-7,670
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
280,654
|
284,233
|
427,256
|
421,168
|
431,254
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-322,079
|
-203,950
|
-402,050
|
-415,508
|
-360,050
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,425
|
80,284
|
25,206
|
-2,010
|
71,204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,574
|
-3,230
|
69,787
|
1,677
|
6,580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60,707
|
48,133
|
44,903
|
114,690
|
116,292
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-75
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,133
|
44,903
|
114,690
|
116,292
|
122,873
|