Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
398,464
|
367,192
|
482,543
|
488,106
|
523,038
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
2
|
|
Doanh thu thuần
|
398,464
|
367,192
|
482,543
|
488,104
|
523,038
|
Giá vốn hàng bán
|
375,314
|
331,203
|
438,097
|
441,434
|
470,706
|
Lợi nhuận gộp
|
23,150
|
35,990
|
44,446
|
46,671
|
52,332
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,484
|
7,635
|
8,362
|
10,644
|
6,815
|
Chi phí tài chính
|
5,121
|
6,457
|
9,197
|
14,263
|
7,785
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,389
|
4,418
|
6,175
|
6,939
|
6,649
|
Chi phí bán hàng
|
6,302
|
7,762
|
8,460
|
8,578
|
8,674
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,445
|
10,762
|
10,814
|
10,907
|
11,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,766
|
18,644
|
24,337
|
23,567
|
31,158
|
Thu nhập khác
|
1
|
2
|
266
|
1
|
129
|
Chi phí khác
|
160
|
487
|
483
|
0
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-159
|
-485
|
-217
|
1
|
120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,608
|
18,158
|
24,120
|
23,569
|
31,278
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,013
|
3,213
|
5,375
|
3,784
|
7,156
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-100
|
0
|
-546
|
|
569
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,913
|
3,213
|
4,829
|
3,784
|
7,725
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,695
|
14,946
|
19,291
|
19,785
|
23,553
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,695
|
14,946
|
19,291
|
19,785
|
23,553
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|