Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
482,543
|
488,106
|
523,038
|
492,873
|
613,784
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
482,543
|
488,104
|
523,038
|
492,873
|
613,784
|
Giá vốn hàng bán
|
438,097
|
441,434
|
470,706
|
443,286
|
545,760
|
Lợi nhuận gộp
|
44,446
|
46,671
|
52,332
|
49,587
|
68,024
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,362
|
10,644
|
6,815
|
9,312
|
12,987
|
Chi phí tài chính
|
9,197
|
14,263
|
7,785
|
12,080
|
16,518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,175
|
6,939
|
6,649
|
7,707
|
10,212
|
Chi phí bán hàng
|
8,460
|
8,578
|
8,674
|
10,568
|
9,932
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,814
|
10,907
|
11,530
|
10,630
|
10,598
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,337
|
23,567
|
31,158
|
25,621
|
43,962
|
Thu nhập khác
|
266
|
1
|
129
|
1
|
182
|
Chi phí khác
|
483
|
0
|
8
|
1
|
357
|
Lợi nhuận khác
|
-217
|
1
|
120
|
0
|
-176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,120
|
23,569
|
31,278
|
25,621
|
43,787
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,375
|
3,784
|
7,156
|
4,887
|
8,301
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-546
|
|
569
|
|
137
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,829
|
3,784
|
7,725
|
4,887
|
8,437
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,291
|
19,785
|
23,553
|
20,734
|
35,349
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,291
|
19,785
|
23,553
|
20,734
|
35,349
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|