単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 398,464 367,192 482,543 488,106 523,038
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2
Doanh thu thuần 398,464 367,192 482,543 488,104 523,038
Giá vốn hàng bán 375,314 331,203 438,097 441,434 470,706
Lợi nhuận gộp 23,150 35,990 44,446 46,671 52,332
Doanh thu hoạt động tài chính 5,484 7,635 8,362 10,644 6,815
Chi phí tài chính 5,121 6,457 9,197 14,263 7,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,389 4,418 6,175 6,939 6,649
Chi phí bán hàng 6,302 7,762 8,460 8,578 8,674
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,445 10,762 10,814 10,907 11,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,766 18,644 24,337 23,567 31,158
Thu nhập khác 1 2 266 1 129
Chi phí khác 160 487 483 0 8
Lợi nhuận khác -159 -485 -217 1 120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,608 18,158 24,120 23,569 31,278
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,013 3,213 5,375 3,784 7,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100 0 -546 569
Chi phí thuế TNDN 4,913 3,213 4,829 3,784 7,725
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,695 14,946 19,291 19,785 23,553
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,695 14,946 19,291 19,785 23,553
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)