単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 367,192 482,543 488,106 523,038 492,873
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2
Doanh thu thuần 367,192 482,543 488,104 523,038 492,873
Giá vốn hàng bán 331,203 438,097 441,434 470,706 443,286
Lợi nhuận gộp 35,990 44,446 46,671 52,332 49,587
Doanh thu hoạt động tài chính 7,635 8,362 10,644 6,815 9,312
Chi phí tài chính 6,457 9,197 14,263 7,785 12,080
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,418 6,175 6,939 6,649 7,707
Chi phí bán hàng 7,762 8,460 8,578 8,674 10,568
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,762 10,814 10,907 11,530 10,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,644 24,337 23,567 31,158 25,621
Thu nhập khác 2 266 1 129 1
Chi phí khác 487 483 0 8 1
Lợi nhuận khác -485 -217 1 120 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,158 24,120 23,569 31,278 25,621
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,213 5,375 3,784 7,156 4,887
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -546 569
Chi phí thuế TNDN 3,213 4,829 3,784 7,725 4,887
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,946 19,291 19,785 23,553 20,734
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,946 19,291 19,785 23,553 20,734
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)