単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 87,823 82,440 40,256 19,352 87,644
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,057 31,390 51,724 20,636 15,686
- Khấu hao TSCĐ 15,203 14,527 14,073 11,404 12,495
- Các khoản dự phòng -155 1,476 500 -487 -138
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 71 -333 4,396 -3,425 -1,569
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 15,483 519 1,321 -13,183 -19,281
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay -10,545 15,200 31,434 26,326 24,180
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 107,881 113,829 91,980 39,987 103,330
- Tăng, giảm các khoản phải thu 81,454 -68,461 14,637 89,732 -32,090
- Tăng, giảm hàng tồn kho 73,283 -278,792 146,921 79,619 3,137
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80,310 78,771 -87,108 4,040 8,259
- Tăng giảm chi phí trả trước -773 -684 -1,783 1,019 -2,704
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,718 -14,797 -30,274 -27,898 -24,094
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,420 -17,037 -11,175 -13,955 -13,874
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,269 -1,823 -1,708 -815 -25
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 146,128 -188,994 121,490 171,728 41,939
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,229 -9,515 -2,096 -7,259 -10,274
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 2,058 1,181
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -47,395 -22,605 -1,752 -124,965 -152,070
9. Lãi tiền gửi đã thu 10,545 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 -519 -1,321 13,183 19,281
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,079 -32,639 -5,169 -116,983 -141,882
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 -7,670
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,037,052 1,640,219 1,846,769 1,231,824 1,563,911
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,067,034 -1,396,907 -1,944,562 -1,315,811 -1,381,557
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70,565 -53,691 -27,613 -12,272 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -100,547 189,621 -125,405 -96,259 174,684
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,503 -32,012 -9,084 -41,514 74,740
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 130,667 133,171 98,731 89,647 48,133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 133,171 101,159 89,647 48,133 122,873