I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
87,823
|
82,440
|
40,256
|
19,352
|
87,644
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,057
|
31,390
|
51,724
|
20,636
|
15,686
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,203
|
14,527
|
14,073
|
11,404
|
12,495
|
- Các khoản dự phòng
|
-155
|
1,476
|
500
|
-487
|
-138
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
71
|
-333
|
4,396
|
-3,425
|
-1,569
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
15,483
|
519
|
1,321
|
-13,183
|
-19,281
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-10,545
|
15,200
|
31,434
|
26,326
|
24,180
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,881
|
113,829
|
91,980
|
39,987
|
103,330
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
81,454
|
-68,461
|
14,637
|
89,732
|
-32,090
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73,283
|
-278,792
|
146,921
|
79,619
|
3,137
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,310
|
78,771
|
-87,108
|
4,040
|
8,259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-773
|
-684
|
-1,783
|
1,019
|
-2,704
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,718
|
-14,797
|
-30,274
|
-27,898
|
-24,094
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,420
|
-17,037
|
-11,175
|
-13,955
|
-13,874
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,269
|
-1,823
|
-1,708
|
-815
|
-25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
146,128
|
-188,994
|
121,490
|
171,728
|
41,939
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,229
|
-9,515
|
-2,096
|
-7,259
|
-10,274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,058
|
1,181
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-47,395
|
-22,605
|
-1,752
|
-124,965
|
-152,070
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
10,545
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
-519
|
-1,321
|
13,183
|
19,281
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,079
|
-32,639
|
-5,169
|
-116,983
|
-141,882
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,670
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,037,052
|
1,640,219
|
1,846,769
|
1,231,824
|
1,563,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,067,034
|
-1,396,907
|
-1,944,562
|
-1,315,811
|
-1,381,557
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,565
|
-53,691
|
-27,613
|
-12,272
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-100,547
|
189,621
|
-125,405
|
-96,259
|
174,684
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,503
|
-32,012
|
-9,084
|
-41,514
|
74,740
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
130,667
|
133,171
|
98,731
|
89,647
|
48,133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
133,171
|
101,159
|
89,647
|
48,133
|
122,873
|