単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,569 165,983 234,176 180,696 152,661
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 162,569 165,983 234,176 180,696 152,661
Giá vốn hàng bán 142,574 148,080 209,585 160,687 136,511
Lợi nhuận gộp 19,995 17,903 24,592 20,009 16,150
Doanh thu hoạt động tài chính 3 3 3 4 3
Chi phí tài chính 699 1,151 1,676 1,804 2,062
Trong đó: Chi phí lãi vay 699 1,151 1,676 1,804 2,062
Chi phí bán hàng 952 -313 3,419 -1,227 -1,715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,349 13,409 15,933 15,558 14,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,998 3,659 3,567 3,877 1,405
Thu nhập khác 200 802 1,230 765 1,053
Chi phí khác 90 135 192 333 375
Lợi nhuận khác 110 668 1,038 433 678
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,108 4,326 4,605 4,309 2,084
Chi phí thuế TNDN hiện hành 835 879 934 1,037 439
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 835 879 934 1,037 439
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,273 3,448 3,671 3,272 1,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,273 3,448 3,671 3,272 1,644
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)