Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162,569
|
165,983
|
234,176
|
180,696
|
152,661
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
162,569
|
165,983
|
234,176
|
180,696
|
152,661
|
Giá vốn hàng bán
|
142,574
|
148,080
|
209,585
|
160,687
|
136,511
|
Lợi nhuận gộp
|
19,995
|
17,903
|
24,592
|
20,009
|
16,150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
3
|
3
|
4
|
3
|
Chi phí tài chính
|
699
|
1,151
|
1,676
|
1,804
|
2,062
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
699
|
1,151
|
1,676
|
1,804
|
2,062
|
Chi phí bán hàng
|
952
|
-313
|
3,419
|
-1,227
|
-1,715
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,349
|
13,409
|
15,933
|
15,558
|
14,400
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,998
|
3,659
|
3,567
|
3,877
|
1,405
|
Thu nhập khác
|
200
|
802
|
1,230
|
765
|
1,053
|
Chi phí khác
|
90
|
135
|
192
|
333
|
375
|
Lợi nhuận khác
|
110
|
668
|
1,038
|
433
|
678
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,108
|
4,326
|
4,605
|
4,309
|
2,084
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
835
|
879
|
934
|
1,037
|
439
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
835
|
879
|
934
|
1,037
|
439
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,273
|
3,448
|
3,671
|
3,272
|
1,644
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,273
|
3,448
|
3,671
|
3,272
|
1,644
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|