単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496,957 496,697 498,505 499,302 502,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,448 108 281 280 614
1. Tiền 3,448 108 281 280 614
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,364 84,353 82,836 82,780 84,929
1. Phải thu khách hàng 0 351 707 220 445
2. Trả trước cho người bán 79,417 77,519 77,105 77,050 77,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,054 6,590 5,130 5,617 7,378
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107 -107 -107 -107 -107
IV. Tổng hàng tồn kho 402,885 403,000 406,093 406,964 407,967
1. Hàng tồn kho 402,885 403,000 406,093 406,964 407,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,260 9,237 9,295 9,278 9,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 30 37 16 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,215 9,207 9,258 9,262 9,267
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 0 1,813 0 0 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,957 498,510 498,505 499,302 502,786
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 332,885 334,249 334,326 335,093 338,562
I. Nợ ngắn hạn 111,501 112,865 112,941 113,709 117,178
1. Vay và nợ ngắn 48,616 48,616 48,616 48,616 53,616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 763 637 978 1,051 780
4. Người mua trả tiền trước 59,175 59,175 59,175 59,175 59,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 792 1,210 1,282 1,355 480
6. Phải trả người lao động 1,756 2,688 2,481 2,996 2,638
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 400 539 410 516 488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 221,384 221,384 221,384 221,384 221,384
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 221,384 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 221,384 0 221,384 221,384 221,384
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,072 164,261 164,179 164,209 164,224
I. Vốn chủ sở hữu 164,072 164,261 164,179 164,209 164,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,176 156,176 156,176 156,176 156,176
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,477 1,477 1,477 1,477 1,477
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 95 95 95 95 95
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,324 6,512 6,431 6,461 6,476
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,957 498,510 498,505 499,302 502,786