TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
498,505
|
499,302
|
502,786
|
648,494
|
936,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
281
|
280
|
614
|
1,068
|
1,076
|
1. Tiền
|
281
|
280
|
614
|
1,068
|
1,076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,836
|
82,780
|
84,929
|
127,655
|
392,030
|
1. Phải thu khách hàng
|
707
|
220
|
445
|
445
|
220
|
2. Trả trước cho người bán
|
77,105
|
77,050
|
77,214
|
119,979
|
389,954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,130
|
5,617
|
7,378
|
7,338
|
1,963
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
406,093
|
406,964
|
407,967
|
507,361
|
530,439
|
1. Hàng tồn kho
|
406,093
|
406,964
|
407,967
|
507,361
|
530,439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,295
|
9,278
|
9,276
|
12,410
|
12,479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
16
|
9
|
2
|
35
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,258
|
9,262
|
9,267
|
12,407
|
12,405
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,293
|
0
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
498,505
|
499,302
|
502,786
|
663,786
|
936,023
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
334,326
|
335,093
|
338,562
|
499,642
|
502,403
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,941
|
113,709
|
117,178
|
499,642
|
502,403
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,616
|
48,616
|
53,616
|
293,912
|
252,660
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
978
|
1,051
|
780
|
766
|
1,306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59,175
|
59,175
|
59,175
|
58,851
|
69,796
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,282
|
1,355
|
480
|
496
|
68
|
6. Phải trả người lao động
|
2,481
|
2,996
|
2,638
|
2,962
|
3,290
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
58,155
|
52,622
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
410
|
516
|
488
|
84,499
|
122,659
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
221,384
|
221,384
|
221,384
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
221,384
|
221,384
|
221,384
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,179
|
164,209
|
164,224
|
164,145
|
433,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,179
|
164,209
|
164,224
|
164,145
|
433,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,176
|
156,176
|
156,176
|
156,176
|
426,176
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,477
|
1,477
|
1,477
|
1,477
|
927
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,431
|
6,461
|
6,476
|
6,397
|
6,422
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
498,505
|
499,302
|
502,786
|
663,786
|
936,023
|