単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 325 330 204 208
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 325 330 204 208
Giá vốn hàng bán 0 0 51 70
Lợi nhuận gộp 0 325 330 152 138
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 348 148 144 123 123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -348 177 186 29 16
Thu nhập khác 3,471 0
Chi phí khác 2,929 5 0
Lợi nhuận khác 541 -5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 194 171 185 29 16
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52 34 37
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 52 34 37
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 142 137 148 29 16
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 142 137 148 29 16
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)