単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330 204 208 300 600
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 330 204 208 300 600
Giá vốn hàng bán 0 51 70 110 198
Lợi nhuận gộp 330 152 138 190 402
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 5
Chi phí tài chính 0 185
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 144 123 123 170 140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 186 29 16 20 81
Thu nhập khác 0 5 0
Chi phí khác 0 0 8
Lợi nhuận khác 0 5 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 185 29 16 25 73
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 5 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 37 5 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 148 29 16 20 57
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 148 29 16 20 57
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)