Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
325
|
330
|
204
|
208
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
325
|
330
|
204
|
208
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
0
|
51
|
70
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
325
|
330
|
152
|
138
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
348
|
148
|
144
|
123
|
123
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-348
|
177
|
186
|
29
|
16
|
Thu nhập khác
|
3,471
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
2,929
|
5
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
541
|
-5
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
194
|
171
|
185
|
29
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52
|
34
|
37
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
52
|
34
|
37
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
142
|
137
|
148
|
29
|
16
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
142
|
137
|
148
|
29
|
16
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|