単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 845,884 847,162 817,413 811,201 770,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99 158 88 555 62
1. Tiền 99 158 88 555 62
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,466 14,466 14,466 14,466 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,251 188,784 204,072 197,957 156,059
1. Phải thu khách hàng 204,916 209,337 247,704 244,567 189,011
2. Trả trước cho người bán 72,007 70,344 70,304 76,060 98,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,262 60,036 77,527 68,792 30,199
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,934 -150,934 -191,462 -191,462 -161,296
IV. Tổng hàng tồn kho 649,324 641,045 595,414 593,535 611,823
1. Hàng tồn kho 649,324 641,045 595,414 593,535 611,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,745 2,709 3,373 4,688 2,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 804 443 187 324 233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,740 2,066 2,986 4,164 1,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105,696 103,608 101,786 99,815 98,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,356 89,273 87,456 85,487 84,251
1. Tài sản cố định hữu hình 64,325 62,242 60,425 58,456 57,221
- Nguyên giá 349,848 349,848 350,112 350,232 351,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,523 -287,606 -289,687 -291,776 -293,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,031 27,031 27,031 27,031 27,031
- Nguyên giá 27,283 27,283 27,283 27,283 27,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -252 -252 -252 -252
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18 13 8 6 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 18 13 8 6 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 951,581 950,770 919,199 911,015 868,603
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,002,230 1,001,424 968,696 975,997 957,089
I. Nợ ngắn hạn 991,685 991,110 958,613 966,145 947,605
1. Vay và nợ ngắn 405,027 404,761 407,358 405,922 360,797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 224,537 225,243 191,503 101,538 84,478
4. Người mua trả tiền trước 2,341 1,200 2,400 4,978 355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,935 2,932 2,935 2,935 2,933
6. Phải trả người lao động 2,090 1,011 1,040 973 2,321
7. Chi phí phải trả 261,900 270,257 247,600 256,148 260,044
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 90,371 83,221 103,293 191,165 234,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,545 10,314 10,083 9,852 9,484
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,545 10,314 10,083 9,852 9,484
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -50,649 -50,654 -49,497 -64,981 -88,485
I. Vốn chủ sở hữu -50,649 -50,654 -49,497 -64,981 -88,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 354,000 354,000 354,000 354,000 354,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 484 484 484 484 484
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,024 8,024 8,024 8,024 8,024
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -413,157 -413,161 -412,004 -427,489 -450,993
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,485 2,485 2,485 2,485 2,485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 951,581 950,770 919,199 911,015 868,603