単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 956,302 845,884 769,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,532 99 62
1. Tiền 2,532 99 62
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,466 14,466 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,602 179,251 155,922
1. Phải thu khách hàng 269,860 204,916 189,011
2. Trả trước cho người bán 72,318 72,007 98,008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,408 53,262 30,199
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,984 -150,934 -161,296
IV. Tổng hàng tồn kho 718,453 649,324 611,823
1. Hàng tồn kho 718,453 649,324 611,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,250 2,745 2,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 672 804 233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,378 1,740 1,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,360 105,696 98,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 100,997 91,356 84,251
1. Tài sản cố định hữu hình 73,966 64,325 57,221
- Nguyên giá 354,676 349,848 351,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,710 -285,523 -293,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,031 27,031 27,031
- Nguyên giá 27,283 27,283 27,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -252 -252
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40 18 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 40 18 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,071,662 951,581 868,467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,038,132 1,002,463 957,148
I. Nợ ngắn hạn 1,026,740 991,918 947,664
1. Vay và nợ ngắn 391,095 405,027 360,797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 279,104 224,537 84,342
4. Người mua trả tiền trước 989 2,341 355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,947 2,935 2,935
6. Phải trả người lao động 3,272 2,323 2,514
7. Chi phí phải trả 233,852 261,900 260,044
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 112,995 90,371 234,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,392 10,545 9,484
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 11,392 10,545 9,484
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,530 -50,882 -88,681
I. Vốn chủ sở hữu 33,530 -50,882 -88,681
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 354,000 354,000 354,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 484 484 484
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,024 8,024 8,024
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -328,977 -413,390 -451,189
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,485 2,485 2,485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,071,662 951,581 868,467