TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
956,302
|
845,884
|
769,890
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,532
|
99
|
62
|
1. Tiền
|
2,532
|
99
|
62
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,466
|
14,466
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216,602
|
179,251
|
155,922
|
1. Phải thu khách hàng
|
269,860
|
204,916
|
189,011
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,318
|
72,007
|
98,008
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,408
|
53,262
|
30,199
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-150,984
|
-150,934
|
-161,296
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
718,453
|
649,324
|
611,823
|
1. Hàng tồn kho
|
718,453
|
649,324
|
611,823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,250
|
2,745
|
2,084
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
672
|
804
|
233
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,378
|
1,740
|
1,651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,360
|
105,696
|
98,577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100,997
|
91,356
|
84,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73,966
|
64,325
|
57,221
|
- Nguyên giá
|
354,676
|
349,848
|
351,028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-280,710
|
-285,523
|
-293,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,031
|
27,031
|
27,031
|
- Nguyên giá
|
27,283
|
27,283
|
27,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-252
|
-252
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40
|
18
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40
|
18
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,071,662
|
951,581
|
868,467
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,038,132
|
1,002,463
|
957,148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,026,740
|
991,918
|
947,664
|
1. Vay và nợ ngắn
|
391,095
|
405,027
|
360,797
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
279,104
|
224,537
|
84,342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
989
|
2,341
|
355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,947
|
2,935
|
2,935
|
6. Phải trả người lao động
|
3,272
|
2,323
|
2,514
|
7. Chi phí phải trả
|
233,852
|
261,900
|
260,044
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
112,995
|
90,371
|
234,192
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,392
|
10,545
|
9,484
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,392
|
10,545
|
9,484
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,530
|
-50,882
|
-88,681
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,530
|
-50,882
|
-88,681
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
354,000
|
354,000
|
354,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
484
|
484
|
484
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,024
|
8,024
|
8,024
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-328,977
|
-413,390
|
-451,189
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,485
|
2,485
|
2,485
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,071,662
|
951,581
|
868,467
|