単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,158,635 347,367 587,295
Các khoản giảm trừ doanh thu 741 8,093 3,002
Doanh thu thuần 1,157,894 339,274 584,293
Giá vốn hàng bán 1,035,821 357,048 507,343
Lợi nhuận gộp 122,073 -17,774 76,950
Doanh thu hoạt động tài chính 13,499 8,452 4,241
Chi phí tài chính 50,735 49,469 52,630
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,920 36,582 37,823
Chi phí bán hàng 114,886 19,047 46,275
Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,155 7,842 46,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -97,203 -85,681 -63,888
Thu nhập khác 5,795 1,291 37,777
Chi phí khác 1,498 23 11,492
Lợi nhuận khác 4,297 1,268 26,285
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -92,906 -84,413 -37,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -92,906 -84,413 -37,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -92,906 -84,413 -37,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)