Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,941
|
58,101
|
181,402
|
277,573
|
70,220
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
2,563
|
439
|
Doanh thu thuần
|
100,941
|
58,101
|
181,402
|
275,010
|
69,780
|
Giá vốn hàng bán
|
96,164
|
41,538
|
146,671
|
257,353
|
61,780
|
Lợi nhuận gộp
|
4,777
|
16,563
|
34,731
|
17,656
|
8,001
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,067
|
319
|
787
|
3,905
|
-770
|
Chi phí tài chính
|
15,212
|
9,756
|
22,047
|
11,010
|
9,818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,284
|
9,512
|
9,616
|
9,606
|
9,089
|
Chi phí bán hàng
|
2,844
|
5,413
|
7,683
|
24,142
|
9,036
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,843
|
1,498
|
42,251
|
1,942
|
484
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,055
|
215
|
-36,463
|
-15,533
|
-12,107
|
Thu nhập khác
|
36
|
20
|
37,623
|
48
|
85
|
Chi phí khác
|
5
|
7
|
3
|
0
|
11,482
|
Lợi nhuận khác
|
31
|
14
|
37,620
|
48
|
-11,397
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,024
|
229
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,024
|
229
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,024
|
229
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|