Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,402
|
277,573
|
70,220
|
75,624
|
117,168
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,563
|
439
|
4,452
|
|
Doanh thu thuần
|
181,402
|
275,010
|
69,780
|
71,172
|
117,168
|
Giá vốn hàng bán
|
146,671
|
257,353
|
61,780
|
64,083
|
94,786
|
Lợi nhuận gộp
|
34,731
|
17,656
|
8,001
|
7,088
|
22,382
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
787
|
3,905
|
-770
|
439
|
478
|
Chi phí tài chính
|
22,047
|
11,010
|
9,818
|
9,254
|
14,920
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,616
|
9,606
|
9,089
|
8,189
|
8,196
|
Chi phí bán hàng
|
7,683
|
24,142
|
9,036
|
5,085
|
5,175
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,251
|
1,942
|
484
|
1,822
|
1,735
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36,463
|
-15,533
|
-12,107
|
-8,633
|
1,031
|
Thu nhập khác
|
37,623
|
48
|
85
|
196
|
61
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
11,482
|
0
|
26
|
Lợi nhuận khác
|
37,620
|
48
|
-11,397
|
196
|
34
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
-8,437
|
1,065
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
-8,437
|
1,065
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,157
|
-15,484
|
-23,504
|
-8,437
|
1,065
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|