I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
900,178
|
303,912
|
462,248
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-845,511
|
-227,149
|
-527,616
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-55,389
|
-23,413
|
-31,265
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27,128
|
-12,261
|
-8,496
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
87,947
|
59,319
|
330,044
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-61,136
|
-110,640
|
-172,632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,040
|
-10,230
|
52,282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,082
|
-3,625
|
-2,078
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
97
|
1,123
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
53
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
922
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,063
|
-2,449
|
-2,077
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,618
|
26,408
|
9,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,513
|
-16,290
|
-59,969
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-10
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,101
|
10,108
|
-50,170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,999
|
-2,571
|
35
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193
|
2,532
|
99
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
340
|
138
|
-73
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,532
|
99
|
62
|