単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 457,183 433,652 412,197 574,070 534,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,978 39,641 9,977 231,680 98,334
1. Tiền 17,978 14,641 4,977 226,680 20,334
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 25,000 5,000 5,000 78,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,215 13,215 13,215 1,215 1,215
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 388,490 361,026 358,498 328,684 388,790
1. Phải thu khách hàng 153,213 137,730 130,440 144,332 137,231
2. Trả trước cho người bán 102,233 92,456 96,908 57,110 81,294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 175,603 173,399 173,710 169,809 212,832
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,559 -42,559 -42,559 -42,567 -42,567
IV. Tổng hàng tồn kho 16,844 17,120 25,972 11,443 37,761
1. Hàng tồn kho 16,844 17,120 25,972 11,443 37,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,656 2,650 4,534 1,048 8,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 28 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,570 2,564 4,456 942 8,761
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 86 79 79 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56,810 53,569 53,035 54,993 55,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,215 17,257 17,257 17,257 17,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,215 17,257 17,257 17,257 17,300
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,723 12,485 12,259 14,270 14,578
1. Tài sản cố định hữu hình 7,319 7,117 6,928 8,975 9,320
- Nguyên giá 58,939 58,939 58,939 61,186 61,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,621 -51,822 -52,012 -52,211 -52,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,404 5,368 5,331 5,295 5,258
- Nguyên giá 6,719 6,719 6,719 6,719 6,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,315 -1,351 -1,388 -1,424 -1,461
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 13,627 13,465 13,304 13,142 12,980
- Nguyên giá 19,204 19,204 19,204 19,204 19,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,577 -5,738 -5,900 -6,062 -6,223
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,906 6,187 6,187 6,187 6,146
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,906 8,906 8,906 8,906 8,906
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2,718 -2,718 -2,718 -2,760
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,340 4,175 4,029 4,137 4,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,340 4,175 4,029 4,137 4,553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513,993 487,221 465,232 629,063 590,530
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 352,075 330,192 307,102 466,966 427,379
I. Nợ ngắn hạn 327,280 305,630 282,773 442,871 403,517
1. Vay và nợ ngắn 3,587 2,350 2,350 2,350 2,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,100 70,647 73,650 93,931 69,809
4. Người mua trả tiền trước 157,399 118,622 102,428 198,248 228,944
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,846 2,603 1,908 3,223 1,352
6. Phải trả người lao động 119 669 725 3,771 0
7. Chi phí phải trả 63,866 78,389 71,731 99,954 84,866
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,351 30,816 28,489 39,933 16,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 80 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,796 24,562 24,329 24,095 23,862
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 161,918 157,029 158,130 162,097 163,152
I. Vốn chủ sở hữu 161,918 157,029 158,130 162,097 163,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 116,360 116,360 116,360 116,360 116,360
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,773 16,773 16,773 16,773 16,773
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,973 17,973 17,973 17,973 17,973
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,811 5,923 7,023 10,991 12,046
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 602 559 528 -458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513,993 487,221 465,232 629,063 590,530