Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231,023
|
60,753
|
129,920
|
71,899
|
198,310
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
231,023
|
60,753
|
129,920
|
71,899
|
198,310
|
Giá vốn hàng bán
|
212,551
|
57,080
|
123,174
|
67,219
|
186,559
|
Lợi nhuận gộp
|
18,471
|
3,673
|
6,746
|
4,680
|
11,750
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
626
|
752
|
333
|
37
|
157
|
Chi phí tài chính
|
66
|
36
|
17
|
4
|
4
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66
|
36
|
17
|
4
|
4
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,237
|
2,366
|
4,489
|
3,028
|
6,912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,794
|
2,023
|
2,573
|
1,683
|
4,992
|
Thu nhập khác
|
|
|
989
|
|
0
|
Chi phí khác
|
1,481
|
454
|
49
|
278
|
25
|
Lợi nhuận khác
|
-1,481
|
-454
|
940
|
-278
|
-24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,313
|
1,569
|
3,513
|
1,405
|
4,967
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,791
|
298
|
718
|
304
|
1,000
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,791
|
298
|
718
|
304
|
1,000
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,522
|
1,271
|
2,795
|
1,101
|
3,967
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,522
|
1,271
|
2,795
|
1,101
|
3,967
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|