単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129,920 71,899 198,310 53,650 215,366
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 129,920 71,899 198,310 53,650 215,366
Giá vốn hàng bán 123,174 67,219 186,559 50,133 204,144
Lợi nhuận gộp 6,746 4,680 11,750 3,517 11,222
Doanh thu hoạt động tài chính 333 37 157 327 1,020
Chi phí tài chính 17 4 4 -116
Trong đó: Chi phí lãi vay 17 4 4
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,489 3,028 6,912 2,415 6,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,573 1,683 4,992 1,429 5,475
Thu nhập khác 989 0
Chi phí khác 49 278 25 55 24
Lợi nhuận khác 940 -278 -24 -55 -24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,513 1,405 4,967 1,374 5,451
Chi phí thuế TNDN hiện hành 718 304 1,000 286 988
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 718 304 1,000 286 988
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,795 1,101 3,967 1,088 4,463
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,795 1,101 3,967 1,088 4,463
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)