単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,023 60,753 129,920 71,899 198,310
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 231,023 60,753 129,920 71,899 198,310
Giá vốn hàng bán 212,551 57,080 123,174 67,219 186,559
Lợi nhuận gộp 18,471 3,673 6,746 4,680 11,750
Doanh thu hoạt động tài chính 626 752 333 37 157
Chi phí tài chính 66 36 17 4 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 66 36 17 4 4
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,237 2,366 4,489 3,028 6,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,794 2,023 2,573 1,683 4,992
Thu nhập khác 989 0
Chi phí khác 1,481 454 49 278 25
Lợi nhuận khác -1,481 -454 940 -278 -24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,313 1,569 3,513 1,405 4,967
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,791 298 718 304 1,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,791 298 718 304 1,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,522 1,271 2,795 1,101 3,967
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,522 1,271 2,795 1,101 3,967
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)