単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,952 1,235 1,367 87 424
2. Điều chỉnh cho các khoản 269 987 115 201 -10
- Khấu hao TSCĐ 466 466 448 414 417
- Các khoản dự phòng 452 199
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 60 39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -244 -86 -377 -472 -538
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 47 94 44 22 111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,221 2,222 1,482 288 414
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,570 -8,466 6,170 -5,544 -9,402
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,099 -1,097 -1,410 -5,842 -1,937
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,841 4,428 -4,506 8,813 -9,957
- Tăng giảm chi phí trả trước -190 228 219 60 46
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -47 -91 -49 -22 -90
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -214 -756 -200 -285
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -7 -27 -12 -10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,727 -2,997 1,124 -2,459 -21,221
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -157 -38
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,000 0 2,000 7,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 244 -140 316 532 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,244 -121 316 -27,125 7,468
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,599 800 1,458 12,773
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,679 0 -4,599 -800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,920 800 -4,599 657 12,773
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,437 -2,318 -3,159 -28,926 -980
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,998 36,435 34,114 30,955 2,028
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,435 34,114 30,955 2,028 1,048