I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
591
|
1,952
|
1,235
|
1,367
|
87
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,593
|
269
|
987
|
115
|
201
|
- Khấu hao TSCĐ
|
556
|
466
|
466
|
448
|
414
|
- Các khoản dự phòng
|
1,514
|
|
452
|
|
199
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
|
60
|
|
39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-518
|
-244
|
-86
|
-377
|
-472
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
36
|
47
|
94
|
44
|
22
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,184
|
2,221
|
2,222
|
1,482
|
288
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
570
|
-1,570
|
-8,466
|
6,170
|
-5,544
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
139
|
-1,099
|
-1,097
|
-1,410
|
-5,842
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,103
|
-3,841
|
4,428
|
-4,506
|
8,813
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
235
|
-190
|
228
|
219
|
60
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36
|
-47
|
-91
|
-49
|
-22
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-200
|
-214
|
-756
|
-200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-1
|
-7
|
-27
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,016
|
-4,727
|
-2,997
|
1,124
|
-2,459
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
19
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-30,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
6,000
|
0
|
|
2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
1,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,377
|
244
|
-140
|
316
|
532
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,377
|
6,244
|
-121
|
316
|
-27,125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,679
|
4,599
|
800
|
|
1,458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,679
|
0
|
-4,599
|
-800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,679
|
2,920
|
800
|
-4,599
|
657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,040
|
4,437
|
-2,318
|
-3,159
|
-28,926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,958
|
31,998
|
36,435
|
34,114
|
30,955
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-3
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,998
|
36,435
|
34,114
|
30,955
|
2,028
|