単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,713 11,360 17,149 24,968 5,238
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,713 11,360 17,149 24,968 5,238
Giá vốn hàng bán 9,528 8,463 14,132 22,719 3,820
Lợi nhuận gộp 2,185 2,897 3,017 2,248 1,418
Doanh thu hoạt động tài chính 462 244 255 390 497
Chi phí tài chính 24 110 94 44 -32
Trong đó: Chi phí lãi vay 24 47 94 44 22
Chi phí bán hàng 390 254 400 285 434
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,662 953 1,551 945 1,427
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 572 1,824 1,227 1,365 86
Thu nhập khác 20 128 41 2 1
Chi phí khác 0 33 0 0
Lợi nhuận khác 20 128 8 2 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 591 1,952 1,235 1,367 87
Chi phí thuế TNDN hiện hành 118 390 254 279 35
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 118 390 254 279 35
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 473 1,562 981 1,088 52
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 473 1,562 981 1,088 52
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)