単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,149 24,968 5,238 26,041 41,589
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 17,149 24,968 5,238 26,041 41,589
Giá vốn hàng bán 14,132 22,719 3,820 24,335 38,013
Lợi nhuận gộp 3,017 2,248 1,418 1,707 3,576
Doanh thu hoạt động tài chính 255 390 497 538 340
Chi phí tài chính 94 44 -32 163 132
Trong đó: Chi phí lãi vay 94 44 22 111 132
Chi phí bán hàng 400 285 434 400 434
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,551 945 1,427 1,259 1,097
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,227 1,365 86 422 2,253
Thu nhập khác 41 2 1 2 0
Chi phí khác 33 0 0 16
Lợi nhuận khác 8 2 1 2 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,235 1,367 87 424 2,237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 254 279 35 159 451
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 254 279 35 159 451
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 981 1,088 52 265 1,786
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 981 1,088 52 265 1,786
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)