Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,713
|
11,360
|
17,149
|
24,968
|
5,238
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,713
|
11,360
|
17,149
|
24,968
|
5,238
|
Giá vốn hàng bán
|
9,528
|
8,463
|
14,132
|
22,719
|
3,820
|
Lợi nhuận gộp
|
2,185
|
2,897
|
3,017
|
2,248
|
1,418
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
462
|
244
|
255
|
390
|
497
|
Chi phí tài chính
|
24
|
110
|
94
|
44
|
-32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24
|
47
|
94
|
44
|
22
|
Chi phí bán hàng
|
390
|
254
|
400
|
285
|
434
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,662
|
953
|
1,551
|
945
|
1,427
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
572
|
1,824
|
1,227
|
1,365
|
86
|
Thu nhập khác
|
20
|
128
|
41
|
2
|
1
|
Chi phí khác
|
0
|
|
33
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
20
|
128
|
8
|
2
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
591
|
1,952
|
1,235
|
1,367
|
87
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
118
|
390
|
254
|
279
|
35
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
118
|
390
|
254
|
279
|
35
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
473
|
1,562
|
981
|
1,088
|
52
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
473
|
1,562
|
981
|
1,088
|
52
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|