単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,360 17,149 24,968 5,238 26,041
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,360 17,149 24,968 5,238 26,041
Giá vốn hàng bán 8,463 14,132 22,719 3,820 24,335
Lợi nhuận gộp 2,897 3,017 2,248 1,418 1,707
Doanh thu hoạt động tài chính 244 255 390 497 538
Chi phí tài chính 110 94 44 -32 163
Trong đó: Chi phí lãi vay 47 94 44 22 111
Chi phí bán hàng 254 400 285 434 400
Chi phí quản lý doanh nghiệp 953 1,551 945 1,427 1,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,824 1,227 1,365 86 422
Thu nhập khác 128 41 2 1 2
Chi phí khác 33 0 0
Lợi nhuận khác 128 8 2 1 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,952 1,235 1,367 87 424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 390 254 279 35 159
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 390 254 279 35 159
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,562 981 1,088 52 265
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,562 981 1,088 52 265
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)