単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 302,034 274,722 441,794 424,999 294,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,291 2,801 252 437 601
1. Tiền 22,189 2,699 149 437 601
2. Các khoản tương đương tiền 102 102 104 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104 97 84 39 39
1. Đầu tư ngắn hạn 266 266 266 266 266
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -162 -169 -182 -227 -227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,908 120,717 281,722 254,796 118,957
1. Phải thu khách hàng 21,990 21,990 21,990 21,990 22,187
2. Trả trước cho người bán 18,728 13,276 174,303 148,080 12,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 89,315 86,577 86,555 85,851 85,895
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,125 -1,125 -1,125 -1,125 -1,125
IV. Tổng hàng tồn kho 13,569 13,569 13,569 13,569 10,866
1. Hàng tồn kho 13,569 13,569 13,569 13,569 10,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 137,162 137,537 146,165 156,158 163,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 542 404 421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 131,569 131,944 140,030 150,162 157,752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,593 5,593 5,593 5,593 5,593
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,661,269 4,609,439 4,583,012 4,746,648 4,888,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 256,742 161,274 0 0 971
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 161,274 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 256,742 0 0 0 971
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50 30,122 29,791 29,459 29,128
1. Tài sản cố định hữu hình 50 30,122 29,791 29,459 29,128
- Nguyên giá 2,593 34,938 34,938 34,938 34,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,543 -4,815 -5,147 -5,478 -5,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 349 306 349 349 349
- Giá trị hao mòn lũy kế -349 -306 -349 -349 -349
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,438 13,144 12,231 11,419 11,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,419 13,125 12,212 11,400 11,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19 19 19 19 19
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,963,303 4,884,161 5,024,805 5,171,647 5,182,957
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,358,748 3,284,283 3,431,090 3,583,000 3,600,233
I. Nợ ngắn hạn 1,985,067 1,910,602 2,286,356 2,438,266 1,753,584
1. Vay và nợ ngắn 457,894 126,319 355,266 355,266 253,447
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 465,048 692,355 900,327 1,016,243 463,262
4. Người mua trả tiền trước 3,404 4,768 4,768 4,768 1,818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 685 501 558 562 607
6. Phải trả người lao động 2,269 987 969 923 1,989
7. Chi phí phải trả 104,411 134,113 72,670 109,340 64,136
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 950,639 950,844 951,082 950,447 967,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,373,681 1,373,681 1,144,734 1,144,734 1,846,650
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,373,681 1,373,681 1,144,734 1,144,734 1,846,650
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,604,555 1,599,878 1,593,715 1,588,647 1,582,724
I. Vốn chủ sở hữu 1,604,555 1,599,878 1,593,715 1,588,647 1,582,724
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,327 6,327 6,327 6,327 6,327
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,365 11,365 11,365 11,365 11,365
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,843 4,843 4,843 4,843 4,843
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -517,980 -522,657 -528,820 -533,888 -539,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 716 716 716 716 716
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,963,303 4,884,161 5,024,805 5,171,647 5,182,957