TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
302,034
|
274,722
|
441,794
|
424,999
|
294,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,291
|
2,801
|
252
|
437
|
601
|
1. Tiền
|
22,189
|
2,699
|
149
|
437
|
601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
102
|
102
|
104
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
104
|
97
|
84
|
39
|
39
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-162
|
-169
|
-182
|
-227
|
-227
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,908
|
120,717
|
281,722
|
254,796
|
118,957
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,990
|
21,990
|
21,990
|
21,990
|
22,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,728
|
13,276
|
174,303
|
148,080
|
12,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
89,315
|
86,577
|
86,555
|
85,851
|
85,895
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,569
|
13,569
|
13,569
|
13,569
|
10,866
|
1. Hàng tồn kho
|
13,569
|
13,569
|
13,569
|
13,569
|
10,866
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
137,162
|
137,537
|
146,165
|
156,158
|
163,766
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
542
|
404
|
421
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
131,569
|
131,944
|
140,030
|
150,162
|
157,752
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,593
|
5,593
|
5,593
|
5,593
|
5,593
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,661,269
|
4,609,439
|
4,583,012
|
4,746,648
|
4,888,728
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
256,742
|
161,274
|
0
|
0
|
971
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
161,274
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
256,742
|
0
|
0
|
0
|
971
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50
|
30,122
|
29,791
|
29,459
|
29,128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50
|
30,122
|
29,791
|
29,459
|
29,128
|
- Nguyên giá
|
2,593
|
34,938
|
34,938
|
34,938
|
34,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,543
|
-4,815
|
-5,147
|
-5,478
|
-5,810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
349
|
306
|
349
|
349
|
349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349
|
-306
|
-349
|
-349
|
-349
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,438
|
13,144
|
12,231
|
11,419
|
11,116
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,419
|
13,125
|
12,212
|
11,400
|
11,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,963,303
|
4,884,161
|
5,024,805
|
5,171,647
|
5,182,957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,358,748
|
3,284,283
|
3,431,090
|
3,583,000
|
3,600,233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,985,067
|
1,910,602
|
2,286,356
|
2,438,266
|
1,753,584
|
1. Vay và nợ ngắn
|
457,894
|
126,319
|
355,266
|
355,266
|
253,447
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
465,048
|
692,355
|
900,327
|
1,016,243
|
463,262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,404
|
4,768
|
4,768
|
4,768
|
1,818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
685
|
501
|
558
|
562
|
607
|
6. Phải trả người lao động
|
2,269
|
987
|
969
|
923
|
1,989
|
7. Chi phí phải trả
|
104,411
|
134,113
|
72,670
|
109,340
|
64,136
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
950,639
|
950,844
|
951,082
|
950,447
|
967,610
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,373,681
|
1,373,681
|
1,144,734
|
1,144,734
|
1,846,650
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,373,681
|
1,373,681
|
1,144,734
|
1,144,734
|
1,846,650
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,604,555
|
1,599,878
|
1,593,715
|
1,588,647
|
1,582,724
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,604,555
|
1,599,878
|
1,593,715
|
1,588,647
|
1,582,724
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,327
|
6,327
|
6,327
|
6,327
|
6,327
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-517,980
|
-522,657
|
-528,820
|
-533,888
|
-539,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,963,303
|
4,884,161
|
5,024,805
|
5,171,647
|
5,182,957
|