単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,130 3,158
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,130 3,158
Giá vốn hàng bán 2,703 2,703
Lợi nhuận gộp 426 455
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 1 3
Chi phí tài chính 13 46 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,151 4,883 6,350 5,514 6,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,162 -4,928 -5,923 -5,513 -5,565
Thu nhập khác 0 479
Chi phí khác 140 0 7
Lợi nhuận khác -140 0 472
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,162 -5,068 -5,923 -5,513 -5,093
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,162 -5,068 -5,923 -5,513 -5,093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,162 -5,068 -5,923 -5,513 -5,093
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)