単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,130
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,130
Giá vốn hàng bán 2,703
Lợi nhuận gộp 426
Doanh thu hoạt động tài chính 6 2 1 1 1
Chi phí tài chính 6 13 46 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,678 6,151 4,883 6,350 5,514
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,678 -6,162 -4,928 -5,923 -5,513
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 140 0
Lợi nhuận khác -140 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,678 -6,162 -5,068 -5,923 -5,513
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,678 -6,162 -5,068 -5,923 -5,513
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,678 -6,162 -5,068 -5,923 -5,513
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)