Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,389
|
|
|
|
3,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,389
|
|
|
|
3,130
|
Giá vốn hàng bán
|
8,110
|
|
|
|
2,703
|
Lợi nhuận gộp
|
1,279
|
|
|
|
426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
6
|
2
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
-7
|
6
|
13
|
46
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,193
|
4,678
|
6,151
|
4,883
|
6,350
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,902
|
-4,678
|
-6,162
|
-4,928
|
-5,923
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
140
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
|
-140
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,902
|
-4,678
|
-6,162
|
-5,068
|
-5,923
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,902
|
-4,678
|
-6,162
|
-5,068
|
-5,923
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,902
|
-4,678
|
-6,162
|
-5,068
|
-5,923
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|