単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 78,826 186,288 33,216 3,130
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 78,826 186,288 33,216 3,130
Giá vốn hàng bán 0 69,475 158,605 27,608 2,703
Lợi nhuận gộp 0 9,351 27,682 5,608 426
Doanh thu hoạt động tài chính 726 2,996 1,222 877 10
Chi phí tài chính 2,369 -151 691 277,102 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 493 0 0
Chi phí bán hàng 160 0 102 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,734 19,683 24,034 24,024 22,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,537 -7,185 4,078 -294,641 -21,691
Thu nhập khác 0 130 1,402 8,107 0
Chi phí khác 1 51 70 196 140
Lợi nhuận khác -1 79 1,332 7,911 -140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)