Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
513,605
|
449,765
|
677,794
|
634,678
|
706,829
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
567
|
118
|
242
|
197
|
Doanh thu thuần
|
513,605
|
449,197
|
677,676
|
634,435
|
706,632
|
Giá vốn hàng bán
|
441,944
|
388,864
|
587,252
|
571,191
|
651,171
|
Lợi nhuận gộp
|
71,661
|
60,333
|
90,423
|
63,244
|
55,462
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,345
|
4,177
|
9,543
|
9,082
|
9,957
|
Chi phí tài chính
|
9,230
|
12,414
|
21,246
|
18,188
|
15,397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,147
|
10,198
|
11,162
|
13,563
|
11,062
|
Chi phí bán hàng
|
42,531
|
41,501
|
46,503
|
33,095
|
35,146
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,375
|
15,869
|
19,442
|
19,181
|
17,065
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,603
|
-4,768
|
14,457
|
1,994
|
-474
|
Thu nhập khác
|
579
|
1,167
|
444
|
7,023
|
4,325
|
Chi phí khác
|
306
|
108
|
134
|
9,777
|
112
|
Lợi nhuận khác
|
273
|
1,059
|
310
|
-2,755
|
4,213
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9,267
|
506
|
1,681
|
133
|
1,714
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,875
|
-3,709
|
14,766
|
-761
|
3,739
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
194
|
291
|
3,487
|
724
|
1,658
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,200
|
1,469
|
-257
|
1,037
|
-343
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,394
|
1,760
|
3,230
|
1,761
|
1,315
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-519
|
-5,469
|
11,536
|
-2,522
|
2,424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,795
|
-7,480
|
-382
|
-6,459
|
-3,376
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,276
|
2,012
|
11,918
|
3,937
|
5,800
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|