TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224,115
|
239,906
|
348,628
|
287,141
|
331,444
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,141
|
14,813
|
27,387
|
19,032
|
42,109
|
1. Tiền
|
13,141
|
14,813
|
22,387
|
19,032
|
42,109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
134,580
|
98,920
|
171,819
|
135,310
|
157,787
|
1. Phải thu khách hàng
|
121,144
|
84,694
|
158,805
|
117,897
|
152,210
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,018
|
15,088
|
12,610
|
12,963
|
7,369
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,613
|
2,334
|
3,601
|
7,645
|
1,439
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,196
|
-3,196
|
-3,196
|
-3,196
|
-3,230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,530
|
94,137
|
138,365
|
116,555
|
118,266
|
1. Hàng tồn kho
|
64,556
|
94,547
|
138,681
|
117,080
|
122,273
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26
|
-410
|
-316
|
-525
|
-4,007
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,864
|
12,037
|
11,057
|
16,244
|
13,282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,090
|
954
|
1,670
|
1,430
|
1,400
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,704
|
11,029
|
9,336
|
14,808
|
11,869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
54
|
50
|
7
|
13
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
157,392
|
149,241
|
145,598
|
133,132
|
138,719
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,331
|
1,331
|
1,904
|
2,460
|
2,460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,331
|
1,331
|
1,904
|
2,460
|
2,460
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,272
|
141,988
|
133,988
|
122,280
|
118,862
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,705
|
132,752
|
124,939
|
113,408
|
110,233
|
- Nguyên giá
|
215,728
|
298,640
|
297,377
|
285,120
|
280,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,023
|
-165,888
|
-172,438
|
-171,712
|
-170,596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
994
|
795
|
596
|
398
|
199
|
- Nguyên giá
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,988
|
-2,187
|
-2,386
|
-2,585
|
-2,783
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,573
|
8,441
|
8,452
|
8,474
|
8,430
|
- Nguyên giá
|
9,212
|
9,242
|
9,486
|
9,831
|
10,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-639
|
-801
|
-1,034
|
-1,357
|
-1,708
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
746
|
1,398
|
3,059
|
3,142
|
4,802
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
589
|
1,095
|
2,777
|
2,910
|
4,624
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
303
|
303
|
303
|
303
|
303
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-146
|
0
|
-21
|
-70
|
-125
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
788
|
2,161
|
4,198
|
2,608
|
2,715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
788
|
2,161
|
4,198
|
2,608
|
2,715
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
381,507
|
389,148
|
494,226
|
420,273
|
470,162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299,950
|
316,215
|
412,909
|
347,470
|
399,702
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240,877
|
258,079
|
367,598
|
308,855
|
373,428
|
1. Vay và nợ ngắn
|
144,507
|
156,856
|
181,518
|
181,460
|
230,234
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,973
|
33,908
|
59,062
|
44,702
|
46,901
|
4. Người mua trả tiền trước
|
751
|
623
|
2,021
|
576
|
4,350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,123
|
7,169
|
14,763
|
5,030
|
4,472
|
6. Phải trả người lao động
|
34,203
|
38,743
|
79,755
|
56,404
|
71,775
|
7. Chi phí phải trả
|
5,289
|
5,586
|
4,526
|
5,090
|
4,328
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,150
|
8,209
|
19,515
|
8,578
|
5,381
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59,073
|
58,135
|
45,311
|
38,615
|
26,274
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
55,774
|
53,367
|
40,800
|
33,067
|
21,069
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,289
|
4,758
|
4,501
|
5,538
|
5,195
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81,557
|
72,933
|
81,317
|
72,803
|
70,460
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81,536
|
72,912
|
81,296
|
72,782
|
70,439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
29,939
|
29,939
|
29,939
|
31,429
|
32,989
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,543
|
1,543
|
1,543
|
1,489
|
1,423
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-183
|
-183
|
-183
|
-183
|
-183
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,995
|
20,169
|
20,340
|
21,506
|
21,506
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,336
|
15,953
|
24,547
|
19,890
|
19,429
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,882
|
6,986
|
6,438
|
7,015
|
5,988
|
2. Nguồn kinh phí
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,905
|
5,491
|
5,109
|
-1,349
|
-4,725
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
381,507
|
389,148
|
494,226
|
420,273
|
470,162
|