単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,115 239,906 348,628 287,141 331,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,141 14,813 27,387 19,032 42,109
1. Tiền 13,141 14,813 22,387 19,032 42,109
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,580 98,920 171,819 135,310 157,787
1. Phải thu khách hàng 121,144 84,694 158,805 117,897 152,210
2. Trả trước cho người bán 15,018 15,088 12,610 12,963 7,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,613 2,334 3,601 7,645 1,439
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,196 -3,196 -3,196 -3,196 -3,230
IV. Tổng hàng tồn kho 64,530 94,137 138,365 116,555 118,266
1. Hàng tồn kho 64,556 94,547 138,681 117,080 122,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26 -410 -316 -525 -4,007
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,864 12,037 11,057 16,244 13,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,090 954 1,670 1,430 1,400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,704 11,029 9,336 14,808 11,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 54 50 7 13
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157,392 149,241 145,598 133,132 138,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,331 1,331 1,904 2,460 2,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,331 1,331 1,904 2,460 2,460
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,272 141,988 133,988 122,280 118,862
1. Tài sản cố định hữu hình 66,705 132,752 124,939 113,408 110,233
- Nguyên giá 215,728 298,640 297,377 285,120 280,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,023 -165,888 -172,438 -171,712 -170,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 994 795 596 398 199
- Nguyên giá 2,982 2,982 2,982 2,982 2,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,988 -2,187 -2,386 -2,585 -2,783
3. Tài sản cố định vô hình 8,573 8,441 8,452 8,474 8,430
- Nguyên giá 9,212 9,242 9,486 9,831 10,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -639 -801 -1,034 -1,357 -1,708
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 746 1,398 3,059 3,142 4,802
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 589 1,095 2,777 2,910 4,624
3. Đầu tư dài hạn khác 303 303 303 303 303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -146 0 -21 -70 -125
V. Tổng tài sản dài hạn khác 788 2,161 4,198 2,608 2,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 788 2,161 4,198 2,608 2,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,507 389,148 494,226 420,273 470,162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299,950 316,215 412,909 347,470 399,702
I. Nợ ngắn hạn 240,877 258,079 367,598 308,855 373,428
1. Vay và nợ ngắn 144,507 156,856 181,518 181,460 230,234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,973 33,908 59,062 44,702 46,901
4. Người mua trả tiền trước 751 623 2,021 576 4,350
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,123 7,169 14,763 5,030 4,472
6. Phải trả người lao động 34,203 38,743 79,755 56,404 71,775
7. Chi phí phải trả 5,289 5,586 4,526 5,090 4,328
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,150 8,209 19,515 8,578 5,381
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59,073 58,135 45,311 38,615 26,274
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10 10 10 10 10
4. Vay và nợ dài hạn 55,774 53,367 40,800 33,067 21,069
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,289 4,758 4,501 5,538 5,195
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,557 72,933 81,317 72,803 70,460
I. Vốn chủ sở hữu 81,536 72,912 81,296 72,782 70,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 29,939 29,939 29,939 31,429 32,989
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,543 1,543 1,543 1,489 1,423
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -183 -183 -183 -183 -183
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,995 20,169 20,340 21,506 21,506
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,336 15,953 24,547 19,890 19,429
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 21 21 21 21 21
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,882 6,986 6,438 7,015 5,988
2. Nguồn kinh phí 21 21 21 21 21
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,905 5,491 5,109 -1,349 -4,725
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 381,507 389,148 494,226 420,273 470,162