TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
391,535
|
527,886
|
723,308
|
757,938
|
758,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,212
|
49,882
|
99,466
|
41,721
|
53,516
|
1. Tiền
|
32,656
|
40,211
|
75,560
|
41,721
|
53,516
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,557
|
9,671
|
23,905
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,130
|
91,439
|
252,257
|
387,068
|
362,811
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
280,055
|
354,383
|
342,304
|
300,124
|
322,284
|
1. Phải thu khách hàng
|
225,623
|
322,371
|
312,492
|
258,121
|
277,738
|
2. Trả trước cho người bán
|
684
|
1,225
|
4,945
|
6,386
|
12,366
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
52,120
|
24,434
|
24,173
|
41,928
|
40,887
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,194
|
-11,468
|
-16,827
|
-23,833
|
-26,228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,292
|
18,868
|
22,791
|
19,282
|
12,435
|
1. Hàng tồn kho
|
14,292
|
19,180
|
23,074
|
19,565
|
12,718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-312
|
-283
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,846
|
13,314
|
6,490
|
9,743
|
7,436
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,125
|
6,569
|
6,412
|
8,603
|
6,635
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,439
|
5,449
|
78
|
1,119
|
801
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
282
|
1,296
|
0
|
21
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
494,870
|
465,134
|
368,627
|
315,431
|
298,410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
59,250
|
52,073
|
45,120
|
37,654
|
30,573
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
54,100
|
47,100
|
40,100
|
33,100
|
26,100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,150
|
4,973
|
5,020
|
4,554
|
4,473
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
333,792
|
309,570
|
251,714
|
206,884
|
201,843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
294,034
|
270,120
|
208,634
|
166,556
|
164,296
|
- Nguyên giá
|
583,331
|
629,567
|
588,544
|
585,065
|
606,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289,297
|
-359,447
|
-379,910
|
-418,509
|
-441,958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,864
|
2,871
|
6,467
|
5,173
|
3,879
|
- Nguyên giá
|
29,830
|
3,132
|
7,765
|
7,765
|
7,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,966
|
-261
|
-1,298
|
-2,592
|
-3,886
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,894
|
36,579
|
36,613
|
35,155
|
33,668
|
- Nguyên giá
|
56,827
|
56,827
|
58,324
|
58,374
|
58,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,933
|
-20,249
|
-21,711
|
-23,219
|
-24,614
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,670
|
15,124
|
2,632
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,670
|
15,124
|
2,632
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84,448
|
87,397
|
68,646
|
61,267
|
59,656
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,288
|
87,230
|
68,427
|
61,042
|
59,523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
160
|
167
|
219
|
225
|
133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
886,406
|
993,021
|
1,091,935
|
1,073,369
|
1,056,892
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
359,424
|
424,677
|
338,667
|
350,379
|
341,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
260,532
|
343,529
|
297,013
|
326,725
|
319,029
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,191
|
69,903
|
23,402
|
47,747
|
54,717
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
168,986
|
207,444
|
200,747
|
220,537
|
197,907
|
4. Người mua trả tiền trước
|
251
|
382
|
311
|
234
|
289
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,976
|
7,183
|
15,838
|
8,894
|
11,308
|
6. Phải trả người lao động
|
12,866
|
23,745
|
36,571
|
15,377
|
21,908
|
7. Chi phí phải trả
|
6,061
|
13,350
|
9,654
|
22,535
|
21,864
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,054
|
20,339
|
10,448
|
10,904
|
8,738
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,962
|
II. Nợ dài hạn
|
98,892
|
81,147
|
41,654
|
23,654
|
22,108
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,019
|
6,569
|
13,158
|
12,229
|
12,465
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
92,250
|
72,881
|
24,870
|
7,171
|
5,037
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,659
|
2,336
|
3,373
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,623
|
1,698
|
1,967
|
1,919
|
1,234
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
526,982
|
568,344
|
753,268
|
722,989
|
715,755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
526,982
|
568,344
|
753,268
|
722,989
|
715,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,946
|
46,946
|
46,946
|
45,847
|
45,847
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,750
|
10,525
|
10,525
|
10,525
|
10,525
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,729
|
-1,729
|
-1,729
|
-1,729
|
-1,729
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,294
|
11,294
|
11,294
|
11,294
|
11,294
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,951
|
5,273
|
6,549
|
1,729
|
1,729
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,247
|
117,230
|
260,372
|
279,364
|
273,003
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79
|
69
|
43
|
495
|
320
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,524
|
38,806
|
79,311
|
35,959
|
35,087
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
886,406
|
993,021
|
1,091,935
|
1,073,369
|
1,056,892
|