単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 391,535 527,886 723,308 757,938 758,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,212 49,882 99,466 41,721 53,516
1. Tiền 32,656 40,211 75,560 41,721 53,516
2. Các khoản tương đương tiền 14,557 9,671 23,905 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,130 91,439 252,257 387,068 362,811
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,055 354,383 342,304 300,124 322,284
1. Phải thu khách hàng 225,623 322,371 312,492 258,121 277,738
2. Trả trước cho người bán 684 1,225 4,945 6,386 12,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,120 24,434 24,173 41,928 40,887
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,194 -11,468 -16,827 -23,833 -26,228
IV. Tổng hàng tồn kho 14,292 18,868 22,791 19,282 12,435
1. Hàng tồn kho 14,292 19,180 23,074 19,565 12,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -312 -283 -283 -283
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,846 13,314 6,490 9,743 7,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,125 6,569 6,412 8,603 6,635
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,439 5,449 78 1,119 801
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 282 1,296 0 21 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 494,870 465,134 368,627 315,431 298,410
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,250 52,073 45,120 37,654 30,573
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54,100 47,100 40,100 33,100 26,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,150 4,973 5,020 4,554 4,473
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 333,792 309,570 251,714 206,884 201,843
1. Tài sản cố định hữu hình 294,034 270,120 208,634 166,556 164,296
- Nguyên giá 583,331 629,567 588,544 585,065 606,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,297 -359,447 -379,910 -418,509 -441,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,864 2,871 6,467 5,173 3,879
- Nguyên giá 29,830 3,132 7,765 7,765 7,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,966 -261 -1,298 -2,592 -3,886
3. Tài sản cố định vô hình 37,894 36,579 36,613 35,155 33,668
- Nguyên giá 56,827 56,827 58,324 58,374 58,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,933 -20,249 -21,711 -23,219 -24,614
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,670 15,124 2,632 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,670 15,124 2,632 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 84,448 87,397 68,646 61,267 59,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,288 87,230 68,427 61,042 59,523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 160 167 219 225 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 886,406 993,021 1,091,935 1,073,369 1,056,892
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 359,424 424,677 338,667 350,379 341,137
I. Nợ ngắn hạn 260,532 343,529 297,013 326,725 319,029
1. Vay và nợ ngắn 59,191 69,903 23,402 47,747 54,717
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 168,986 207,444 200,747 220,537 197,907
4. Người mua trả tiền trước 251 382 311 234 289
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,976 7,183 15,838 8,894 11,308
6. Phải trả người lao động 12,866 23,745 36,571 15,377 21,908
7. Chi phí phải trả 6,061 13,350 9,654 22,535 21,864
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,054 20,339 10,448 10,904 8,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1,962
II. Nợ dài hạn 98,892 81,147 41,654 23,654 22,108
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,019 6,569 13,158 12,229 12,465
4. Vay và nợ dài hạn 92,250 72,881 24,870 7,171 5,037
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1,659 2,336 3,373
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,623 1,698 1,967 1,919 1,234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 526,982 568,344 753,268 722,989 715,755
I. Vốn chủ sở hữu 526,982 568,344 753,268 722,989 715,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340,000 340,000 340,000 340,000 340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,946 46,946 46,946 45,847 45,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,750 10,525 10,525 10,525 10,525
4. Cổ phiếu quỹ -1,729 -1,729 -1,729 -1,729 -1,729
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,294 11,294 11,294 11,294 11,294
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,951 5,273 6,549 1,729 1,729
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,247 117,230 260,372 279,364 273,003
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79 69 43 495 320
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 30,524 38,806 79,311 35,959 35,087
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 886,406 993,021 1,091,935 1,073,369 1,056,892