単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 698,754 692,170 694,635 758,482 697,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,979 59,882 38,929 53,516 39,947
1. Tiền 29,979 54,882 38,929 53,516 39,947
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 379,899 365,978 378,522 362,811 353,717
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,913 243,293 255,373 322,284 283,130
1. Phải thu khách hàng 231,369 214,328 219,056 277,738 243,868
2. Trả trước cho người bán 4,838 1,603 6,188 12,366 9,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,017 33,883 36,649 40,887 37,732
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,833 -24,042 -24,042 -26,228 -25,624
IV. Tổng hàng tồn kho 14,893 12,305 12,875 12,435 13,482
1. Hàng tồn kho 15,176 12,588 13,159 12,718 13,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283 -283 -283 -283 -283
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,071 10,712 8,936 7,436 6,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,318 8,875 7,253 6,635 6,325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,748 1,837 1,683 801 592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 313,050 309,722 300,627 298,410 297,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,631 37,453 37,453 30,573 30,573
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 33,100 33,100 33,100 26,100 26,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,531 4,353 4,353 4,473 4,473
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 216,918 215,901 206,583 201,843 197,579
1. Tài sản cố định hữu hình 177,279 176,982 168,349 164,296 160,718
- Nguyên giá 605,398 613,669 613,669 606,255 609,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,118 -436,687 -445,320 -441,958 -448,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,849 4,526 4,202 3,879 3,555
- Nguyên giá 7,765 7,765 7,765 7,765 7,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,915 -3,239 -3,562 -3,886 -4,210
3. Tài sản cố định vô hình 34,790 34,393 34,032 33,668 33,306
- Nguyên giá 58,374 58,374 58,282 58,282 58,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,584 -23,981 -24,251 -24,614 -24,976
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 58,499 56,369 56,591 59,656 62,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,274 56,144 56,366 59,523 62,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 225 225 225 133 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,011,804 1,001,893 995,262 1,056,892 994,917
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 293,804 304,997 291,157 341,137 269,715
I. Nợ ngắn hạn 270,027 282,410 268,472 319,029 247,729
1. Vay và nợ ngắn 41,984 60,965 51,414 54,717 32,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 167,450 165,736 151,436 197,907 156,730
4. Người mua trả tiền trước 226 317 356 289 573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,325 4,048 8,691 11,308 6,047
6. Phải trả người lao động 11,017 7,762 11,537 21,908 10,712
7. Chi phí phải trả 31,507 31,689 33,981 21,864 30,525
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,753 11,217 10,537 8,738 10,741
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,962 0
II. Nợ dài hạn 23,778 22,587 22,685 22,108 21,986
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,274 12,588 12,474 12,465 12,390
4. Vay và nợ dài hạn 7,076 5,226 5,179 5,037 4,989
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,509 2,854 3,114 3,373 3,373
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,919 1,919 1,919 1,234 1,234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 718,000 696,896 704,104 715,755 725,202
I. Vốn chủ sở hữu 718,000 696,896 704,104 715,755 725,202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340,000 340,000 340,000 340,000 340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,847 45,847 45,847 45,847 45,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,525 10,525 10,525 10,525 10,525
4. Cổ phiếu quỹ -1,729 -1,729 -1,729 -1,729 -1,729
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,294 11,294 11,294 11,294 11,294
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,729 1,729 1,729 1,729 1,729
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275,365 255,130 262,310 273,003 281,650
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 517 676 495 320 273
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,969 34,100 34,129 35,087 35,886
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,011,804 1,001,893 995,262 1,056,892 994,917