単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,070 8,714 19,840 12,092 4,181
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,135 6,001 2,713 4,682 3,699
- Khấu hao TSCĐ 9,858 9,745 9,364 9,318 9,450
- Các khoản dự phòng 209 3,704 105
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6 6 30 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,686 -4,410 -11,083 -5,206 -6,497
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 760 659 698 570 643
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,205 14,714 22,553 16,774 7,881
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,844 -12,043 -56,265 36,315 -28,078
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,588 -570 440 -1,047 -2,079
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,231 -4,607 39,431 -42,172 43,883
- Tăng giảm chi phí trả trước 6 1,112 -2,967 -2,771 -3,266
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -703 -717 -641 -626 -593
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,588 -239 -2,379 -6,252 -292
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -513 -431 -415 -47 -273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,608 -2,781 -243 173 17,182
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,937 -541 -14,472 -6,753 -24,292
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 80 27 5,608 355 1,097
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -93,250 -35,200 -57,500 -21,360 -48,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 107,306 24,121 73,235 32,259 57,880
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,429 3,300 4,806 4,521 3,775
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,628 -8,292 11,677 9,021 -9,540
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,079 48,521 52,631 19,621 55,921
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,729 -57,900 -49,250 -42,144 -29,646
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -219 -219 -219 -219 -219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,470 -275 -10 -22 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,339 -9,874 3,152 -22,764 26,056
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 29,898 -20,948 14,586 -13,569 33,698
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,979 59,882 38,929 53,516 39,947
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 -6 1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,882 38,929 53,516 39,947 73,646