I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,070
|
8,714
|
19,840
|
12,092
|
4,181
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,135
|
6,001
|
2,713
|
4,682
|
3,699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,858
|
9,745
|
9,364
|
9,318
|
9,450
|
- Các khoản dự phòng
|
209
|
|
3,704
|
|
105
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
6
|
30
|
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,686
|
-4,410
|
-11,083
|
-5,206
|
-6,497
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
760
|
659
|
698
|
570
|
643
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,205
|
14,714
|
22,553
|
16,774
|
7,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,844
|
-12,043
|
-56,265
|
36,315
|
-28,078
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,588
|
-570
|
440
|
-1,047
|
-2,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,231
|
-4,607
|
39,431
|
-42,172
|
43,883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6
|
1,112
|
-2,967
|
-2,771
|
-3,266
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-703
|
-717
|
-641
|
-626
|
-593
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,588
|
-239
|
-2,379
|
-6,252
|
-292
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-513
|
-431
|
-415
|
-47
|
-273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,608
|
-2,781
|
-243
|
173
|
17,182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,937
|
-541
|
-14,472
|
-6,753
|
-24,292
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
27
|
5,608
|
355
|
1,097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93,250
|
-35,200
|
-57,500
|
-21,360
|
-48,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
107,306
|
24,121
|
73,235
|
32,259
|
57,880
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,429
|
3,300
|
4,806
|
4,521
|
3,775
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,628
|
-8,292
|
11,677
|
9,021
|
-9,540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,079
|
48,521
|
52,631
|
19,621
|
55,921
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,729
|
-57,900
|
-49,250
|
-42,144
|
-29,646
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,470
|
-275
|
-10
|
-22
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,339
|
-9,874
|
3,152
|
-22,764
|
26,056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,898
|
-20,948
|
14,586
|
-13,569
|
33,698
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,979
|
59,882
|
38,929
|
53,516
|
39,947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-6
|
1
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,882
|
38,929
|
53,516
|
39,947
|
73,646
|