単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 349,646 286,433 277,620 266,465 332,866
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 349,646 286,433 277,620 266,465 332,866
Giá vốn hàng bán 326,330 279,059 256,660 248,442 301,523
Lợi nhuận gộp 23,315 7,374 20,960 18,024 31,342
Doanh thu hoạt động tài chính 8,124 5,209 4,854 4,266 5,487
Chi phí tài chính 852 737 897 721 793
Trong đó: Chi phí lãi vay 825 683 760 659 698
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,293 13,938 12,516 12,385 20,008
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,452 -2,092 12,401 9,184 16,028
Thu nhập khác 618 305 383 567 6,055
Chi phí khác 2,224 973 1,715 1,038 2,243
Lợi nhuận khác -1,606 -668 -1,331 -471 3,812
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 158 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,847 -2,760 11,070 8,714 19,840
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,484 1,957 2,949 1,245 4,240
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162 172 345 260 350
Chi phí thuế TNDN 4,646 2,129 3,294 1,505 4,590
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,201 -4,890 7,776 7,208 15,250
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -761 -991 40 958
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,962 -3,899 7,736 7,208 14,291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)