Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
277,620
|
266,465
|
332,866
|
285,046
|
311,629
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
277,620
|
266,465
|
332,866
|
285,046
|
311,629
|
Giá vốn hàng bán
|
256,660
|
248,442
|
301,523
|
261,061
|
294,855
|
Lợi nhuận gộp
|
20,960
|
18,024
|
31,342
|
23,984
|
16,774
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,854
|
4,266
|
5,487
|
4,899
|
5,503
|
Chi phí tài chính
|
897
|
721
|
793
|
620
|
711
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
760
|
659
|
698
|
570
|
643
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,516
|
12,385
|
20,008
|
15,727
|
18,205
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,401
|
9,184
|
16,028
|
12,537
|
3,361
|
Thu nhập khác
|
383
|
567
|
6,055
|
791
|
1,611
|
Chi phí khác
|
1,715
|
1,038
|
2,243
|
1,235
|
790
|
Lợi nhuận khác
|
-1,331
|
-471
|
3,812
|
-445
|
821
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,070
|
8,714
|
19,840
|
12,092
|
4,181
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,949
|
1,245
|
4,240
|
2,646
|
1,042
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
345
|
260
|
350
|
|
-10
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,294
|
1,505
|
4,590
|
2,646
|
1,032
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,776
|
7,208
|
15,250
|
9,447
|
3,149
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
40
|
|
958
|
799
|
111
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,736
|
7,208
|
14,291
|
8,648
|
3,038
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|