単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277,620 266,465 332,866 285,046 311,629
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 277,620 266,465 332,866 285,046 311,629
Giá vốn hàng bán 256,660 248,442 301,523 261,061 294,855
Lợi nhuận gộp 20,960 18,024 31,342 23,984 16,774
Doanh thu hoạt động tài chính 4,854 4,266 5,487 4,899 5,503
Chi phí tài chính 897 721 793 620 711
Trong đó: Chi phí lãi vay 760 659 698 570 643
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,516 12,385 20,008 15,727 18,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,401 9,184 16,028 12,537 3,361
Thu nhập khác 383 567 6,055 791 1,611
Chi phí khác 1,715 1,038 2,243 1,235 790
Lợi nhuận khác -1,331 -471 3,812 -445 821
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,070 8,714 19,840 12,092 4,181
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,949 1,245 4,240 2,646 1,042
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 345 260 350 -10
Chi phí thuế TNDN 3,294 1,505 4,590 2,646 1,032
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,776 7,208 15,250 9,447 3,149
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 40 958 799 111
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,736 7,208 14,291 8,648 3,038
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)