単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 37,602 2,487 2,635 2,219
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,516 12,197 24,333 3,996 419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -63,742 -49,798 -26,820 -6,631 -2,638
Thu nhập khác 2,100 0 0 2,161 0
Chi phí khác 10,498 8 0 5 0
Lợi nhuận khác -8,398 -8 0 2,156 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23,226 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -72,140 -49,806 -26,821 -4,475 -2,638
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,065 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,065 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -78,205 -49,806 -26,821 -4,475 -2,638
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,761 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -75,444 -49,806 -26,821 -4,475 -2,638
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)