Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
37,602
|
2,487
|
2,635
|
2,219
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,516
|
12,197
|
24,333
|
3,996
|
419
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,742
|
-49,798
|
-26,820
|
-6,631
|
-2,638
|
Thu nhập khác
|
2,100
|
0
|
0
|
2,161
|
0
|
Chi phí khác
|
10,498
|
8
|
0
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-8,398
|
-8
|
0
|
2,156
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23,226
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-72,140
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|
-2,638
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,065
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,065
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-78,205
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|
-2,638
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,761
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-75,444
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|
-2,638
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|