Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,736,223
|
125,380,686
|
101,587,498
|
161,666,961
|
192,182,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
273,851
|
74,422
|
64,031
|
32,681
|
22,614
|
Doanh thu thuần
|
110,462,372
|
125,306,264
|
101,523,467
|
161,634,280
|
192,159,467
|
Giá vốn hàng bán
|
93,181,157
|
91,626,520
|
87,474,772
|
137,628,254
|
164,047,323
|
Lợi nhuận gộp
|
17,281,215
|
33,679,744
|
14,048,695
|
24,006,026
|
28,112,144
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,151,706
|
15,794,329
|
33,618,582
|
21,197,935
|
48,081,780
|
Chi phí tài chính
|
12,822,423
|
11,298,209
|
14,285,149
|
22,517,575
|
30,708,809
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,420,541
|
10,577,230
|
11,052,253
|
17,410,044
|
22,892,295
|
Chi phí bán hàng
|
8,297,845
|
7,051,567
|
9,245,599
|
12,043,223
|
18,681,151
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,453,618
|
24,177,160
|
16,347,760
|
15,088,938
|
16,400,865
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,601,226
|
6,905,468
|
7,707,910
|
-4,543,600
|
11,251,872
|
Thu nhập khác
|
1,090,697
|
980,621
|
5,969,443
|
21,822,851
|
9,758,156
|
Chi phí khác
|
1,729,963
|
4,540,353
|
983,558
|
3,598,255
|
4,285,680
|
Lợi nhuận khác
|
-639,266
|
-3,559,732
|
4,985,885
|
18,224,596
|
5,472,476
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-257,809
|
-41,669
|
-80,859
|
-97,825
|
848,773
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,961,960
|
3,345,736
|
12,693,795
|
13,680,996
|
16,724,348
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,377,444
|
9,899,139
|
11,071,198
|
11,290,275
|
13,053,721
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-803,537
|
969,138
|
-359,223
|
339,660
|
-1,580,375
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,573,907
|
10,868,277
|
10,711,975
|
11,629,935
|
11,473,346
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,388,053
|
-7,522,541
|
1,981,820
|
2,051,061
|
5,251,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-738,929
|
-4,751,097
|
-6,370,033
|
-11,511
|
-6,484,292
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,126,982
|
-2,771,444
|
8,351,853
|
2,062,572
|
11,735,294
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|