単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,736,223 125,380,686 101,587,498 161,666,961 192,182,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 273,851 74,422 64,031 32,681 22,614
Doanh thu thuần 110,462,372 125,306,264 101,523,467 161,634,280 192,159,467
Giá vốn hàng bán 93,181,157 91,626,520 87,474,772 137,628,254 164,047,323
Lợi nhuận gộp 17,281,215 33,679,744 14,048,695 24,006,026 28,112,144
Doanh thu hoạt động tài chính 32,151,706 15,794,329 33,618,582 21,197,935 48,081,780
Chi phí tài chính 12,822,423 11,298,209 14,285,149 22,517,575 30,708,809
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,420,541 10,577,230 11,052,253 17,410,044 22,892,295
Chi phí bán hàng 8,297,845 7,051,567 9,245,599 12,043,223 18,681,151
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,453,618 24,177,160 16,347,760 15,088,938 16,400,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,601,226 6,905,468 7,707,910 -4,543,600 11,251,872
Thu nhập khác 1,090,697 980,621 5,969,443 21,822,851 9,758,156
Chi phí khác 1,729,963 4,540,353 983,558 3,598,255 4,285,680
Lợi nhuận khác -639,266 -3,559,732 4,985,885 18,224,596 5,472,476
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -257,809 -41,669 -80,859 -97,825 848,773
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,961,960 3,345,736 12,693,795 13,680,996 16,724,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,377,444 9,899,139 11,071,198 11,290,275 13,053,721
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -803,537 969,138 -359,223 339,660 -1,580,375
Chi phí thuế TNDN 9,573,907 10,868,277 10,711,975 11,629,935 11,473,346
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,388,053 -7,522,541 1,981,820 2,051,061 5,251,002
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -738,929 -4,751,097 -6,370,033 -11,511 -6,484,292
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,126,982 -2,771,444 8,351,853 2,062,572 11,735,294
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)