TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
166,013,805
|
161,374,270
|
283,116,653
|
343,536,472
|
396,479,911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,403,688
|
18,352,236
|
26,213,302
|
27,982,623
|
42,582,366
|
1. Tiền
|
9,076,372
|
10,330,320
|
7,896,325
|
26,529,351
|
32,332,352
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,327,316
|
8,021,916
|
18,316,977
|
1,453,272
|
10,250,014
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,413,625
|
8,080,448
|
6,735,880
|
6,998,671
|
8,718,884
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,897,650
|
4,909,495
|
2,352,947
|
0
|
3,628,250
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,395,927
|
72,186,627
|
126,232,017
|
168,114,731
|
190,046,565
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,026,874
|
20,004,799
|
25,276,287
|
27,473,498
|
29,080,916
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,346,915
|
21,271,470
|
37,954,852
|
37,390,279
|
40,937,213
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,789,024
|
16,651,053
|
55,864,370
|
96,748,810
|
119,255,260
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-306,796
|
-564,818
|
-1,120,358
|
-1,135,506
|
-705,349
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,495,269
|
50,425,325
|
98,587,507
|
92,623,746
|
114,090,183
|
1. Hàng tồn kho
|
63,606,541
|
52,534,314
|
104,024,054
|
102,040,889
|
127,068,459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,111,272
|
-2,108,989
|
-5,436,547
|
-9,417,143
|
-12,978,276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,305,296
|
12,329,634
|
25,347,947
|
47,816,701
|
41,041,913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,753,060
|
1,299,866
|
3,252,605
|
2,319,300
|
4,592,399
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,584,086
|
6,795,531
|
8,456,837
|
9,110,792
|
10,199,557
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
913,987
|
609,199
|
338,448
|
292,336
|
312,596
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,054,163
|
3,625,038
|
13,300,057
|
36,094,273
|
25,937,361
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
256,489,962
|
267,010,195
|
294,290,587
|
324,119,295
|
440,123,992
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,379,649
|
598,956
|
9,932,866
|
8,237,482
|
82,564,248
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,015,000
|
0
|
1,724,508
|
981,892
|
1,631,637
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,364,649
|
143,707
|
5,722,151
|
6,107,714
|
57,573,484
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,639,869
|
130,695,959
|
119,742,444
|
160,409,312
|
182,943,333
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,813,162
|
106,067,440
|
101,344,662
|
128,273,500
|
145,305,970
|
- Nguyên giá
|
122,699,550
|
132,703,787
|
130,660,393
|
167,373,689
|
196,866,872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,886,388
|
-26,636,347
|
-29,315,731
|
-39,100,189
|
-51,560,902
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
205,113
|
226,253
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
219,356
|
386,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-14,243
|
-160,058
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,826,707
|
24,628,519
|
18,397,782
|
31,930,699
|
37,411,110
|
- Nguyên giá
|
24,847,891
|
31,311,619
|
31,200,022
|
49,248,279
|
61,376,309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,021,184
|
-6,683,100
|
-12,802,240
|
-17,317,580
|
-23,965,199
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
34,725,866
|
35,133,258
|
38,307,078
|
37,538,324
|
13,033,418
|
- Nguyên giá
|
41,248,115
|
43,552,966
|
48,445,892
|
49,104,181
|
16,005,296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,522,249
|
-8,419,708
|
-10,138,814
|
-11,565,857
|
-2,971,878
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,413,828
|
9,230,804
|
11,145,373
|
14,605,235
|
27,060,860
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,725,460
|
293,494
|
484,027
|
1,539,089
|
9,221,746
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,576,705
|
8,831,485
|
10,691,516
|
13,892,460
|
19,388,427
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-123,532
|
-45,470
|
-166,336
|
-826,314
|
-1,588,779
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,920,667
|
6,881,429
|
8,690,249
|
9,324,752
|
16,646,690
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,342,477
|
5,714,976
|
6,028,493
|
6,195,116
|
8,641,393
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,545,853
|
867,364
|
1,629,419
|
1,262,502
|
2,430,622
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,032,337
|
299,089
|
1,032,337
|
1,867,134
|
5,574,675
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,488,464
|
1,144,455
|
764,567
|
492,625
|
4,517,414
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
422,503,767
|
428,384,465
|
577,407,240
|
667,655,767
|
836,603,903
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286,651,052
|
268,812,599
|
441,751,791
|
519,434,081
|
682,769,422
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,222,607
|
146,445,324
|
298,411,509
|
401,298,366
|
505,292,040
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,971,982
|
20,036,906
|
48,231,777
|
116,235,201
|
95,189,145
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,511,262
|
19,648,464
|
36,539,334
|
34,874,264
|
45,035,056
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,277,334
|
21,680,341
|
74,724,604
|
45,755,699
|
138,374,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,805,236
|
5,657,022
|
22,343,932
|
19,397,683
|
32,757,658
|
6. Phải trả người lao động
|
938,186
|
1,318,795
|
1,602,886
|
1,778,730
|
2,075,846
|
7. Chi phí phải trả
|
24,674,957
|
26,282,817
|
40,372,673
|
52,175,889
|
61,580,081
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43,450,189
|
40,561,593
|
67,921,473
|
122,783,141
|
119,603,634
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
8,071,962
|
3,106,420
|
4,083,118
|
6,345,240
|
II. Nợ dài hạn
|
117,428,445
|
122,367,275
|
143,340,282
|
118,135,715
|
177,477,382
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,257,218
|
1,650,171
|
1,960,505
|
7,324,415
|
28,410,070
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
98,309,224
|
102,011,250
|
119,804,341
|
97,018,190
|
129,041,914
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
551,776
|
1,033,936
|
1,138,987
|
1,202,316
|
2,257,717
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
376,313
|
2,177,035
|
6,430,114
|
7,922,654
|
9,062,146
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
135,852,715
|
159,571,866
|
135,655,449
|
148,221,686
|
153,834,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135,852,715
|
159,571,866
|
135,655,449
|
148,221,686
|
153,834,481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
34,447,691
|
38,675,533
|
38,688,573
|
38,785,833
|
38,785,833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,411,957
|
40,063,173
|
40,050,133
|
40,183,879
|
40,308,020
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,235,206
|
18,481,872
|
18,481,872
|
22,021,073
|
15,306,530
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,284,059
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-42,408
|
-198,406
|
-218,139
|
-109,196
|
-235,621
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
67,845
|
77,845
|
87,845
|
97,845
|
107,845
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,359,645
|
4,718,123
|
14,346,643
|
14,105,693
|
44,468,350
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,643,009
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
56,656,838
|
59,097,849
|
25,562,645
|
34,480,682
|
16,437,647
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
422,503,767
|
428,384,465
|
577,407,240
|
667,655,767
|
836,603,903
|