TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,053,988
|
423,990,500
|
400,374,790
|
372,183,892
|
528,475,505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,565,428
|
27,040,242
|
42,669,127
|
32,491,938
|
74,760,020
|
1. Tiền
|
27,604,386
|
26,731,528
|
32,413,074
|
30,776,595
|
47,085,523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
961,042
|
308,714
|
10,256,053
|
1,715,343
|
27,674,497
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,219,258
|
6,424,590
|
6,593,349
|
7,480,260
|
9,589,777
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,500,000
|
1,500,000
|
1,999,420
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
168,284,080
|
217,470,663
|
190,335,782
|
179,643,132
|
253,684,821
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,604,404
|
27,139,507
|
28,902,859
|
32,791,295
|
29,449,203
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,456,365
|
38,449,157
|
42,637,187
|
52,193,588
|
60,173,975
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
107,739,620
|
141,911,927
|
117,967,376
|
95,554,820
|
145,066,446
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-702,622
|
-714,456
|
-633,658
|
-1,408,777
|
-1,012,984
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106,890,810
|
128,229,866
|
112,798,518
|
110,814,852
|
137,089,793
|
1. Hàng tồn kho
|
118,493,519
|
139,923,090
|
124,864,801
|
124,925,405
|
151,189,475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,602,709
|
-11,693,224
|
-12,066,283
|
-14,110,553
|
-14,099,682
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,094,412
|
44,825,139
|
47,978,014
|
41,753,710
|
53,351,094
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,704,772
|
3,787,617
|
4,783,905
|
2,872,465
|
4,115,108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,287,668
|
10,767,432
|
10,319,339
|
10,777,098
|
12,672,516
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
289,959
|
324,077
|
268,384
|
300,974
|
204,862
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
29,946,013
|
32,606,386
|
27,803,173
|
36,358,608
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371,076,200
|
367,483,444
|
438,841,410
|
451,086,356
|
435,963,354
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,769,220
|
15,381,144
|
81,126,350
|
89,374,815
|
34,341,114
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
935,423
|
1,151,138
|
1,536,269
|
1,500,642
|
1,061,395
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,418,442
|
11,375,130
|
56,230,954
|
58,258,943
|
10,226,673
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
184,376,245
|
186,833,298
|
182,817,531
|
180,969,752
|
185,019,974
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
146,062,849
|
149,295,164
|
144,924,709
|
144,075,535
|
147,886,934
|
- Nguyên giá
|
190,728,078
|
198,423,691
|
196,573,844
|
199,766,964
|
206,357,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,665,229
|
-49,128,527
|
-51,649,135
|
-55,691,429
|
-58,470,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
229,798
|
351,112
|
226,257
|
269,765
|
276,902
|
- Nguyên giá
|
318,092
|
480,723
|
386,311
|
499,845
|
559,672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,294
|
-129,611
|
-160,054
|
-230,080
|
-282,770
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38,083,598
|
37,187,022
|
37,666,565
|
36,624,452
|
36,856,138
|
- Nguyên giá
|
58,414,773
|
59,334,446
|
61,645,804
|
62,845,057
|
64,561,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,331,175
|
-22,147,424
|
-23,979,239
|
-26,220,605
|
-27,705,082
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16,709,756
|
15,067,665
|
13,298,635
|
12,770,851
|
11,547,003
|
- Nguyên giá
|
19,426,921
|
17,817,658
|
16,197,139
|
15,858,044
|
14,619,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,717,165
|
-2,749,993
|
-2,898,504
|
-3,087,193
|
-3,072,764
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,220,404
|
23,657,660
|
27,459,006
|
26,832,752
|
31,409,490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,582,910
|
9,141,931
|
9,221,746
|
9,479,573
|
9,572,464
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,926,510
|
16,092,357
|
19,388,427
|
19,407,044
|
23,152,166
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,316,487
|
-1,609,819
|
-1,520,842
|
-2,076,051
|
-2,081,180
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,643,692
|
15,585,811
|
14,986,304
|
21,533,794
|
43,696,553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,761,315
|
7,821,923
|
7,924,151
|
8,468,210
|
8,913,400
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,291,150
|
3,005,661
|
2,303,926
|
1,871,593
|
2,031,637
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,591,227
|
4,758,227
|
4,758,227
|
11,193,991
|
32,751,516
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,714,600
|
1,660,480
|
4,517,414
|
4,378,934
|
4,238,916
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
722,130,188
|
791,473,944
|
839,216,200
|
823,270,248
|
964,438,859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
559,830,905
|
627,217,065
|
685,698,650
|
665,817,661
|
805,820,866
|
I. Nợ ngắn hạn
|
414,505,239
|
470,411,783
|
514,844,802
|
440,710,635
|
506,624,303
|
1. Vay và nợ ngắn
|
110,794,386
|
96,768,964
|
97,216,594
|
98,216,347
|
125,295,999
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,910,492
|
39,042,869
|
48,824,777
|
41,203,073
|
45,739,148
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69,213,109
|
97,033,850
|
139,678,315
|
90,162,798
|
106,527,243
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,264,191
|
29,291,240
|
32,134,105
|
25,673,028
|
18,686,956
|
6. Phải trả người lao động
|
1,232,796
|
1,337,385
|
1,896,419
|
907,630
|
1,079,008
|
7. Chi phí phải trả
|
54,697,710
|
64,950,755
|
61,507,282
|
65,097,658
|
66,935,969
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
114,319,197
|
133,343,385
|
123,517,535
|
108,794,956
|
129,500,698
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,254,830
|
3,914,837
|
5,709,475
|
7,613,516
|
6,920,581
|
II. Nợ dài hạn
|
145,325,666
|
156,805,282
|
170,853,848
|
225,107,026
|
299,196,563
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
915,863
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20,107,230
|
22,217,481
|
23,714,969
|
53,685,455
|
119,687,498
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
111,176,545
|
115,120,855
|
126,913,155
|
149,589,087
|
153,635,167
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,329,832
|
3,265,197
|
2,001,574
|
2,090,054
|
2,343,677
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,113,555
|
7,476,272
|
9,333,112
|
10,380,647
|
12,089,791
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162,299,283
|
164,256,879
|
153,517,550
|
157,452,587
|
158,617,993
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162,299,283
|
164,256,879
|
153,517,550
|
157,452,587
|
158,617,993
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40,232,887
|
40,232,887
|
40,232,887
|
40,308,020
|
40,354,024
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,306,530
|
15,306,530
|
15,306,530
|
15,306,530
|
15,306,530
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,545
|
-51,155
|
-384,316
|
-185,234
|
121,502
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
107,845
|
107,845
|
107,845
|
107,845
|
117,845
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,489,289
|
41,791,856
|
45,234,039
|
51,447,113
|
51,412,450
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
32,722,567
|
29,427,206
|
15,578,855
|
13,026,603
|
13,863,932
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
722,130,188
|
791,473,944
|
839,216,200
|
823,270,248
|
964,438,859
|