TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
342,609,157
|
350,049,998
|
351,053,988
|
423,990,500
|
400,374,790
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,289,535
|
26,653,084
|
28,565,428
|
27,040,242
|
42,669,127
|
1. Tiền
|
26,522,815
|
25,450,736
|
27,604,386
|
26,731,528
|
32,413,074
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,766,720
|
1,202,348
|
961,042
|
308,714
|
10,256,053
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,671,500
|
4,416,936
|
4,219,258
|
6,424,590
|
6,593,349
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,500,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165,398,901
|
177,746,167
|
168,284,080
|
217,470,663
|
190,335,782
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,605,486
|
25,461,668
|
22,604,404
|
27,139,507
|
28,902,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,411,258
|
37,812,849
|
36,456,365
|
38,449,157
|
42,637,187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
96,881,244
|
104,138,223
|
107,739,620
|
141,911,927
|
117,967,376
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,136,737
|
-836,595
|
-702,622
|
-714,456
|
-633,658
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92,730,270
|
99,346,636
|
106,890,810
|
128,229,866
|
112,798,518
|
1. Hàng tồn kho
|
102,504,620
|
109,769,644
|
118,493,519
|
139,923,090
|
124,864,801
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,774,350
|
-10,423,008
|
-11,602,709
|
-11,693,224
|
-12,066,283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49,518,951
|
41,887,175
|
43,094,412
|
44,825,139
|
47,978,014
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,860,966
|
2,991,531
|
3,704,772
|
3,787,617
|
4,783,905
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,555,092
|
9,784,429
|
10,287,668
|
10,767,432
|
10,319,339
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259,259
|
299,202
|
289,959
|
324,077
|
268,384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,843,634
|
28,812,013
|
28,812,013
|
29,946,013
|
32,606,386
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
327,007,916
|
343,898,795
|
371,076,200
|
367,483,444
|
438,841,410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,829,676
|
10,997,880
|
27,769,220
|
15,381,144
|
81,126,350
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
728,691
|
749,644
|
935,423
|
1,151,138
|
1,536,269
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,953,109
|
7,833,580
|
11,418,442
|
11,375,130
|
56,230,954
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159,594,207
|
175,829,606
|
184,376,245
|
186,833,298
|
182,817,531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
127,284,955
|
140,423,986
|
146,062,849
|
149,295,164
|
144,924,709
|
- Nguyên giá
|
166,090,800
|
183,002,034
|
190,728,078
|
198,423,691
|
196,573,844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,805,845
|
-42,578,048
|
-44,665,229
|
-49,128,527
|
-51,649,135
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
205,113
|
295,046
|
229,798
|
351,112
|
226,257
|
- Nguyên giá
|
219,356
|
334,354
|
318,092
|
480,723
|
386,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,243
|
-39,308
|
-88,294
|
-129,611
|
-160,054
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,104,139
|
35,110,574
|
38,083,598
|
37,187,022
|
37,666,565
|
- Nguyên giá
|
49,242,935
|
53,771,984
|
58,414,773
|
59,334,446
|
61,645,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,138,796
|
-18,661,410
|
-20,331,175
|
-22,147,424
|
-23,979,239
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38,210,694
|
15,899,295
|
16,709,756
|
15,067,665
|
13,298,635
|
- Nguyên giá
|
49,781,700
|
17,046,151
|
19,426,921
|
17,817,658
|
16,197,139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,571,006
|
-1,146,856
|
-2,717,165
|
-2,749,993
|
-2,898,504
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,252,380
|
33,296,747
|
30,220,404
|
23,657,660
|
27,459,006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,539,089
|
10,261,537
|
14,582,910
|
9,141,931
|
9,221,746
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,892,460
|
23,947,574
|
16,926,510
|
16,092,357
|
19,388,427
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-185,655
|
-914,571
|
-1,316,487
|
-1,609,819
|
-1,520,842
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,754,086
|
9,350,167
|
10,643,692
|
15,585,811
|
14,986,304
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,566,420
|
6,243,034
|
7,761,315
|
7,821,923
|
7,924,151
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,338,075
|
1,239,999
|
1,291,150
|
3,005,661
|
2,303,926
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,849,591
|
1,867,134
|
1,591,227
|
4,758,227
|
4,758,227
|
VI. Lợi thế thương mại
|
492,625
|
403,879
|
1,714,600
|
1,660,480
|
4,517,414
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
669,617,073
|
693,948,793
|
722,130,188
|
791,473,944
|
839,216,200
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
521,595,497
|
536,196,058
|
559,830,905
|
627,217,065
|
685,698,650
|
I. Nợ ngắn hạn
|
386,669,534
|
394,383,059
|
414,505,239
|
470,411,783
|
514,844,802
|
1. Vay và nợ ngắn
|
114,522,806
|
119,716,720
|
110,794,386
|
96,768,964
|
97,216,594
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,016,218
|
33,582,584
|
32,910,492
|
39,042,869
|
48,824,777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44,000,286
|
52,093,288
|
69,213,109
|
97,033,850
|
139,678,315
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,380,218
|
17,197,143
|
22,264,191
|
29,291,240
|
32,134,105
|
6. Phải trả người lao động
|
1,696,104
|
524,335
|
1,232,796
|
1,337,385
|
1,896,419
|
7. Chi phí phải trả
|
53,556,747
|
50,205,666
|
54,697,710
|
64,950,755
|
61,507,282
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
108,000,698
|
114,439,143
|
114,319,197
|
133,343,385
|
123,517,535
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,316,218
|
0
|
4,254,830
|
3,914,837
|
5,709,475
|
II. Nợ dài hạn
|
134,925,963
|
141,812,999
|
145,325,666
|
156,805,282
|
170,853,848
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,289,487
|
20,958,964
|
20,107,230
|
22,217,481
|
23,714,969
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
98,789,828
|
106,799,696
|
111,176,545
|
115,120,855
|
126,913,155
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,192,233
|
2,217,060
|
3,329,832
|
3,265,197
|
2,001,574
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,515,621
|
7,102,463
|
6,113,555
|
7,476,272
|
9,333,112
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,021,576
|
157,752,735
|
162,299,283
|
164,256,879
|
153,517,550
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,021,576
|
157,752,735
|
162,299,283
|
164,256,879
|
153,517,550
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
38,785,833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40,183,879
|
41,019,389
|
40,232,887
|
40,232,887
|
40,232,887
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,021,072
|
15,306,530
|
15,306,530
|
15,306,530
|
15,306,530
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
-1,344,123
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-287
|
14,824
|
-1,545
|
-51,155
|
-384,316
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
97,845
|
97,845
|
107,845
|
107,845
|
107,845
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,809,007
|
36,490,377
|
36,489,289
|
41,791,856
|
45,234,039
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,268,485
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
26,468,350
|
27,382,060
|
32,722,567
|
29,427,206
|
15,578,855
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
669,617,073
|
693,948,793
|
722,130,188
|
791,473,944
|
839,216,200
|