単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 351,053,988 423,990,500 400,374,790 372,183,892 528,475,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,565,428 27,040,242 42,669,127 32,491,938 74,760,020
1. Tiền 27,604,386 26,731,528 32,413,074 30,776,595 47,085,523
2. Các khoản tương đương tiền 961,042 308,714 10,256,053 1,715,343 27,674,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,219,258 6,424,590 6,593,349 7,480,260 9,589,777
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 1,500,000 1,500,000 1,999,420
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,284,080 217,470,663 190,335,782 179,643,132 253,684,821
1. Phải thu khách hàng 22,604,404 27,139,507 28,902,859 32,791,295 29,449,203
2. Trả trước cho người bán 36,456,365 38,449,157 42,637,187 52,193,588 60,173,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 107,739,620 141,911,927 117,967,376 95,554,820 145,066,446
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -702,622 -714,456 -633,658 -1,408,777 -1,012,984
IV. Tổng hàng tồn kho 106,890,810 128,229,866 112,798,518 110,814,852 137,089,793
1. Hàng tồn kho 118,493,519 139,923,090 124,864,801 124,925,405 151,189,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,602,709 -11,693,224 -12,066,283 -14,110,553 -14,099,682
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,094,412 44,825,139 47,978,014 41,753,710 53,351,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,704,772 3,787,617 4,783,905 2,872,465 4,115,108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,287,668 10,767,432 10,319,339 10,777,098 12,672,516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 289,959 324,077 268,384 300,974 204,862
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 29,946,013 32,606,386 27,803,173 36,358,608
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371,076,200 367,483,444 438,841,410 451,086,356 435,963,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,769,220 15,381,144 81,126,350 89,374,815 34,341,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 935,423 1,151,138 1,536,269 1,500,642 1,061,395
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,418,442 11,375,130 56,230,954 58,258,943 10,226,673
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 184,376,245 186,833,298 182,817,531 180,969,752 185,019,974
1. Tài sản cố định hữu hình 146,062,849 149,295,164 144,924,709 144,075,535 147,886,934
- Nguyên giá 190,728,078 198,423,691 196,573,844 199,766,964 206,357,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,665,229 -49,128,527 -51,649,135 -55,691,429 -58,470,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 229,798 351,112 226,257 269,765 276,902
- Nguyên giá 318,092 480,723 386,311 499,845 559,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,294 -129,611 -160,054 -230,080 -282,770
3. Tài sản cố định vô hình 38,083,598 37,187,022 37,666,565 36,624,452 36,856,138
- Nguyên giá 58,414,773 59,334,446 61,645,804 62,845,057 64,561,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,331,175 -22,147,424 -23,979,239 -26,220,605 -27,705,082
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 16,709,756 15,067,665 13,298,635 12,770,851 11,547,003
- Nguyên giá 19,426,921 17,817,658 16,197,139 15,858,044 14,619,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,717,165 -2,749,993 -2,898,504 -3,087,193 -3,072,764
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,220,404 23,657,660 27,459,006 26,832,752 31,409,490
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,582,910 9,141,931 9,221,746 9,479,573 9,572,464
3. Đầu tư dài hạn khác 16,926,510 16,092,357 19,388,427 19,407,044 23,152,166
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,316,487 -1,609,819 -1,520,842 -2,076,051 -2,081,180
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,643,692 15,585,811 14,986,304 21,533,794 43,696,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,761,315 7,821,923 7,924,151 8,468,210 8,913,400
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,291,150 3,005,661 2,303,926 1,871,593 2,031,637
3. Tài sản dài hạn khác 1,591,227 4,758,227 4,758,227 11,193,991 32,751,516
VI. Lợi thế thương mại 1,714,600 1,660,480 4,517,414 4,378,934 4,238,916
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722,130,188 791,473,944 839,216,200 823,270,248 964,438,859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 559,830,905 627,217,065 685,698,650 665,817,661 805,820,866
I. Nợ ngắn hạn 414,505,239 470,411,783 514,844,802 440,710,635 506,624,303
1. Vay và nợ ngắn 110,794,386 96,768,964 97,216,594 98,216,347 125,295,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,910,492 39,042,869 48,824,777 41,203,073 45,739,148
4. Người mua trả tiền trước 69,213,109 97,033,850 139,678,315 90,162,798 106,527,243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,264,191 29,291,240 32,134,105 25,673,028 18,686,956
6. Phải trả người lao động 1,232,796 1,337,385 1,896,419 907,630 1,079,008
7. Chi phí phải trả 54,697,710 64,950,755 61,507,282 65,097,658 66,935,969
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 114,319,197 133,343,385 123,517,535 108,794,956 129,500,698
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,254,830 3,914,837 5,709,475 7,613,516 6,920,581
II. Nợ dài hạn 145,325,666 156,805,282 170,853,848 225,107,026 299,196,563
1. Phải trả dài hạn người bán 915,863 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20,107,230 22,217,481 23,714,969 53,685,455 119,687,498
4. Vay và nợ dài hạn 111,176,545 115,120,855 126,913,155 149,589,087 153,635,167
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,329,832 3,265,197 2,001,574 2,090,054 2,343,677
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,113,555 7,476,272 9,333,112 10,380,647 12,089,791
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162,299,283 164,256,879 153,517,550 157,452,587 158,617,993
I. Vốn chủ sở hữu 162,299,283 164,256,879 153,517,550 157,452,587 158,617,993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,785,833 38,785,833 38,785,833 38,785,833 38,785,833
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,232,887 40,232,887 40,232,887 40,308,020 40,354,024
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,306,530 15,306,530 15,306,530 15,306,530 15,306,530
4. Cổ phiếu quỹ -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,545 -51,155 -384,316 -185,234 121,502
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 107,845 107,845 107,845 107,845 117,845
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,489,289 41,791,856 45,234,039 51,447,113 51,412,450
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,722,567 29,427,206 15,578,855 13,026,603 13,863,932
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722,130,188 791,473,944 839,216,200 823,270,248 964,438,859