I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,305,848
|
2,493,879
|
4,061,753
|
4,705,397
|
5,432,527
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,267,176
|
-5,281,151
|
1,848,925
|
3,158,446
|
6,856,718
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,835,484
|
5,129,418
|
5,776,532
|
6,362,201
|
5,705,585
|
- Các khoản dự phòng
|
3,308,155
|
2,044,832
|
-654,857
|
-77,258
|
3,911,456
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
110,488
|
1,461,014
|
1,966,513
|
-1,655,844
|
1,468,255
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,366,535
|
-18,746,143
|
-10,729,513
|
-7,078,921
|
-11,060,460
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,379,584
|
4,829,728
|
5,490,250
|
5,608,268
|
6,831,882
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,573,024
|
-2,787,272
|
5,910,678
|
7,863,843
|
12,289,245
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,534,405
|
-7,643,941
|
-1,237,177
|
-30,693,163
|
-18,249,846
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,496,120
|
-8,117,371
|
-8,348,718
|
-26,215,552
|
16,303,325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,845,571
|
-1,252,127
|
27,625,564
|
59,153,241
|
48,400,153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
80,953
|
-1,172,086
|
-2,132,597
|
-684,144
|
-2,963,544
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
597,632
|
0
|
|
|
-1,500,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,933,120
|
-4,459,331
|
-6,867,059
|
-5,857,537
|
-4,374,763
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,068,549
|
-1,024,575
|
-783,651
|
-6,366,227
|
-1,912,485
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,064,986
|
-26,456,703
|
14,167,040
|
-2,799,539
|
47,992,085
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,735,129
|
-16,755,198
|
-22,386,446
|
-5,993,785
|
-23,776,770
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
520,095
|
1,386
|
427,260
|
-704,103
|
804,103
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,989,749
|
-3,886,771
|
-10,480,910
|
-1,879,147
|
-13,688,078
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,312,541
|
4,897,667
|
6,516,714
|
3,956,886
|
832,712
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,740,911
|
-14,204,624
|
-8,091,909
|
-5,611,481
|
-21,820,558
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15,403,236
|
34,987,549
|
18,799,961
|
15,808,715
|
14,992,843
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,058
|
39,773
|
2,706,880
|
121,520
|
206,829
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,216,859
|
5,079,782
|
-12,508,450
|
5,698,605
|
-42,448,919
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,157,400
|
9,621,948
|
6,017,058
|
20,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,344,895
|
35,329,504
|
39,399,625
|
41,070,906
|
53,060,937
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,881,952
|
-24,304,070
|
-45,184,437
|
-45,625,047
|
-42,914,268
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
52,647
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60,950
|
-600,000
|
|
-5,238
|
-60,950
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,559,393
|
20,047,382
|
232,246
|
-4,486,732
|
10,085,719
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,407,520
|
-1,329,539
|
1,890,836
|
-1,587,666
|
15,628,885
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,882,015
|
27,982,623
|
26,653,084
|
28,565,428
|
27,040,242
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
62,480
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,289,535
|
26,653,084
|
28,543,920
|
27,040,242
|
42,669,127
|