単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,061,753 4,705,397 5,432,527 7,381,863 3,661,934
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,848,925 3,158,446 6,856,718 14,651,298 15,352,790
- Khấu hao TSCĐ 5,776,532 6,362,201 5,705,585 7,049,131 5,984,513
- Các khoản dự phòng -654,857 -77,258 3,911,456 4,909,756 614,672
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,966,513 -1,655,844 1,468,255 408,606 1,328,824
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,729,513 -7,078,921 -11,060,460 -3,818,552 -308,832
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,490,250 5,608,268 6,831,882 6,102,357 7,733,613
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,910,678 7,863,843 12,289,245 22,033,161 19,014,724
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,237,177 -30,693,163 -18,249,846 5,554,418 -26,416,250
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,348,718 -26,215,552 16,303,325 2,652,830 -19,717,069
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,625,564 59,153,241 48,400,153 -44,698,830 111,855,114
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,132,597 -684,144 -2,963,544 1,875,827 -1,730,328
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1,500,000 2,128,250 -499,420
- Tiền lãi vay phải trả -6,867,059 -5,857,537 -4,374,763 -5,853,488 -5,631,343
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -783,651 -6,366,227 -1,912,485 -1,165,946 -15,303,475
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,167,040 -2,799,539 47,992,085 -17,473,778 61,571,953
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,386,446 -5,993,785 -23,776,770 -12,883,907 -29,085,813
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 427,260 -704,103 804,103 250,577 75,673
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,480,910 -1,879,147 -13,688,078 -8,628,702 -17,807,626
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,516,714 3,956,886 832,712 3,274,341 2,522,537
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,091,909 -5,611,481 -21,820,558 -2,837,438 -9,377,535
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,799,961 15,808,715 14,992,843 3,792,505 4,086,447
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,706,880 121,520 206,829 403,882 400,479
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,508,450 5,698,605 -42,448,919 -16,628,742 -49,185,838
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,017,058 20,000 0 1,210,662 492,266
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,399,625 41,070,906 53,060,937 63,585,814 66,171,287
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,184,437 -45,625,047 -42,914,268 -40,784,384 -36,758,460
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 52,647 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,238 -60,950 -23,126
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 232,246 -4,486,732 10,085,719 24,012,092 29,881,967
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,890,836 -1,587,666 15,628,885 -10,090,428 42,268,082
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,653,084 28,565,428 27,040,242 42,582,366 32,491,938
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 62,480 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,543,920 27,040,242 42,669,127 32,491,938 74,760,020