単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,305,848 2,493,879 4,061,753 4,705,397 5,432,527
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,267,176 -5,281,151 1,848,925 3,158,446 6,856,718
- Khấu hao TSCĐ 4,835,484 5,129,418 5,776,532 6,362,201 5,705,585
- Các khoản dự phòng 3,308,155 2,044,832 -654,857 -77,258 3,911,456
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 110,488 1,461,014 1,966,513 -1,655,844 1,468,255
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,366,535 -18,746,143 -10,729,513 -7,078,921 -11,060,460
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,379,584 4,829,728 5,490,250 5,608,268 6,831,882
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,573,024 -2,787,272 5,910,678 7,863,843 12,289,245
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,534,405 -7,643,941 -1,237,177 -30,693,163 -18,249,846
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,496,120 -8,117,371 -8,348,718 -26,215,552 16,303,325
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,845,571 -1,252,127 27,625,564 59,153,241 48,400,153
- Tăng giảm chi phí trả trước 80,953 -1,172,086 -2,132,597 -684,144 -2,963,544
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 597,632 0 -1,500,000
- Tiền lãi vay phải trả -3,933,120 -4,459,331 -6,867,059 -5,857,537 -4,374,763
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,068,549 -1,024,575 -783,651 -6,366,227 -1,912,485
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,064,986 -26,456,703 14,167,040 -2,799,539 47,992,085
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,735,129 -16,755,198 -22,386,446 -5,993,785 -23,776,770
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 520,095 1,386 427,260 -704,103 804,103
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,989,749 -3,886,771 -10,480,910 -1,879,147 -13,688,078
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,312,541 4,897,667 6,516,714 3,956,886 832,712
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,740,911 -14,204,624 -8,091,909 -5,611,481 -21,820,558
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,403,236 34,987,549 18,799,961 15,808,715 14,992,843
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,058 39,773 2,706,880 121,520 206,829
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,216,859 5,079,782 -12,508,450 5,698,605 -42,448,919
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,157,400 9,621,948 6,017,058 20,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47,344,895 35,329,504 39,399,625 41,070,906 53,060,937
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,881,952 -24,304,070 -45,184,437 -45,625,047 -42,914,268
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 52,647 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60,950 -600,000 -5,238 -60,950
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20,559,393 20,047,382 232,246 -4,486,732 10,085,719
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,407,520 -1,329,539 1,890,836 -1,587,666 15,628,885
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,882,015 27,982,623 26,653,084 28,565,428 27,040,242
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 62,480 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,289,535 26,653,084 28,543,920 27,040,242 42,669,127