単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,309,540 62,862,398 65,247,947 84,057,598 46,325,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,170 12,381 4,113 4,249 12,999
Doanh thu thuần 43,304,370 62,850,017 65,243,834 84,053,349 46,312,274
Giá vốn hàng bán 34,748,104 49,776,513 55,244,555 64,848,134 43,394,639
Lợi nhuận gộp 8,556,266 13,073,504 9,999,279 19,205,215 2,917,635
Doanh thu hoạt động tài chính 11,177,476 8,572,435 10,268,342 3,881,715 2,537,077
Chi phí tài chính 9,058,381 7,603,299 7,215,431 7,903,431 11,230,977
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,490,250 5,608,268 6,831,882 6,102,357 7,733,613
Chi phí bán hàng 5,776,774 5,158,086 6,564,549 4,684,338 5,238,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,856,976 3,511,074 6,113,769 5,566,348 2,986,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,453,668 5,590,131 537,056 5,157,863 -13,907,759
Thu nhập khác 3,154,770 377,588 5,422,354 5,350,497 18,516,045
Chi phí khác 546,685 1,262,322 526,883 3,126,497 946,352
Lợi nhuận khác 2,608,085 -884,734 4,895,471 2,224,000 17,569,693
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 412,057 216,651 163,184 225,050 92,891
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,061,753 4,705,397 5,432,527 7,381,863 3,661,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,567,759 4,742,333 3,603,654 4,747,228 1,302,928
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -190,048 -2,051,847 646,414 391,366 93,578
Chi phí thuế TNDN 3,377,711 2,690,486 4,250,068 5,138,594 1,396,506
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 684,042 2,014,911 1,182,459 2,243,269 2,265,428
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,087,917 -3,280,012 -842,239 -4,735,494 2,846,414
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,403,875 5,294,923 2,024,698 6,978,763 -580,986
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)