単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,739,452 43,309,540 62,862,398 65,247,947 84,057,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 950 5,170 12,381 4,113 4,249
Doanh thu thuần 21,738,502 43,304,370 62,850,017 65,243,834 84,053,349
Giá vốn hàng bán 23,693,642 34,748,104 49,776,513 55,244,555 64,848,134
Lợi nhuận gộp -1,955,140 8,556,266 13,073,504 9,999,279 19,205,215
Doanh thu hoạt động tài chính 18,940,713 11,177,476 8,572,435 10,268,342 3,881,715
Chi phí tài chính 7,276,953 9,058,381 7,603,299 7,215,431 7,903,431
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,829,728 5,490,250 5,608,268 6,831,882 6,102,357
Chi phí bán hàng 3,320,582 5,776,774 5,158,086 6,564,549 4,684,338
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,436,064 3,856,976 3,511,074 6,113,769 5,566,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,937,338 1,453,668 5,590,131 537,056 5,157,863
Thu nhập khác 1,075,553 3,154,770 377,588 5,422,354 5,350,497
Chi phí khác 1,519,012 546,685 1,262,322 526,883 3,126,497
Lợi nhuận khác -443,459 2,608,085 -884,734 4,895,471 2,224,000
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14,636 412,057 216,651 163,184 225,050
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,493,879 4,061,753 4,705,397 5,432,527 7,381,863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,229,219 3,567,759 4,742,333 3,603,654 4,747,228
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -70,416 -190,048 -2,051,847 646,414 391,366
Chi phí thuế TNDN 1,158,803 3,377,711 2,690,486 4,250,068 5,138,594
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,335,076 684,042 2,014,911 1,182,459 2,243,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6,599,393 4,087,917 -3,280,012 -842,239 -4,735,494
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,934,469 -3,403,875 5,294,923 2,024,698 6,978,763
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)