Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,739,452
|
43,309,540
|
62,862,398
|
65,247,947
|
84,057,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
950
|
5,170
|
12,381
|
4,113
|
4,249
|
Doanh thu thuần
|
21,738,502
|
43,304,370
|
62,850,017
|
65,243,834
|
84,053,349
|
Giá vốn hàng bán
|
23,693,642
|
34,748,104
|
49,776,513
|
55,244,555
|
64,848,134
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,955,140
|
8,556,266
|
13,073,504
|
9,999,279
|
19,205,215
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,940,713
|
11,177,476
|
8,572,435
|
10,268,342
|
3,881,715
|
Chi phí tài chính
|
7,276,953
|
9,058,381
|
7,603,299
|
7,215,431
|
7,903,431
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,829,728
|
5,490,250
|
5,608,268
|
6,831,882
|
6,102,357
|
Chi phí bán hàng
|
3,320,582
|
5,776,774
|
5,158,086
|
6,564,549
|
4,684,338
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,436,064
|
3,856,976
|
3,511,074
|
6,113,769
|
5,566,348
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,937,338
|
1,453,668
|
5,590,131
|
537,056
|
5,157,863
|
Thu nhập khác
|
1,075,553
|
3,154,770
|
377,588
|
5,422,354
|
5,350,497
|
Chi phí khác
|
1,519,012
|
546,685
|
1,262,322
|
526,883
|
3,126,497
|
Lợi nhuận khác
|
-443,459
|
2,608,085
|
-884,734
|
4,895,471
|
2,224,000
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14,636
|
412,057
|
216,651
|
163,184
|
225,050
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,493,879
|
4,061,753
|
4,705,397
|
5,432,527
|
7,381,863
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,229,219
|
3,567,759
|
4,742,333
|
3,603,654
|
4,747,228
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-70,416
|
-190,048
|
-2,051,847
|
646,414
|
391,366
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,158,803
|
3,377,711
|
2,690,486
|
4,250,068
|
5,138,594
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,335,076
|
684,042
|
2,014,911
|
1,182,459
|
2,243,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,599,393
|
4,087,917
|
-3,280,012
|
-842,239
|
-4,735,494
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,934,469
|
-3,403,875
|
5,294,923
|
2,024,698
|
6,978,763
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|