単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,088,982 1,063,517 1,386,846 1,312,326 1,188,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,088,982 1,063,517 1,386,846 1,312,326 1,188,878
Giá vốn hàng bán 1,000,512 939,220 1,253,068 1,208,676 1,112,269
Lợi nhuận gộp 88,470 124,297 133,778 103,650 76,609
Doanh thu hoạt động tài chính 22,041 25,738 25,808 23,599 28,205
Chi phí tài chính 12,606 19,107 38,146 29,937 28,577
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,289 17,354 16,076 21,230 18,630
Chi phí bán hàng 11,652 16,001 24,912 32,513 31,776
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,960 39,077 38,794 36,316 48,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,963 79,293 62,642 37,368 13,067
Thu nhập khác 2,318 6,429 259 6,285 3,519
Chi phí khác 412 4,883 46 1,401 51
Lợi nhuận khác 1,907 1,547 213 4,883 3,468
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,330 3,443 4,908 8,885 16,876
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,870 80,839 62,855 42,251 16,535
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,804 16,049 10,219 7,790 2,189
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,804 16,049 10,219 7,790 2,189
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,066 64,790 52,636 34,461 14,346
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,583 28,615 22,794 16,551 359
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,483 36,175 29,842 17,910 13,987
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)