Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,397
|
227,268
|
325,038
|
305,607
|
330,966
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
369,397
|
227,268
|
325,038
|
305,607
|
330,966
|
Giá vốn hàng bán
|
336,948
|
208,210
|
307,612
|
289,124
|
307,323
|
Lợi nhuận gộp
|
32,449
|
19,058
|
17,426
|
16,482
|
23,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,476
|
6,441
|
4,577
|
14,318
|
9,099
|
Chi phí tài chính
|
11,400
|
5,640
|
6,279
|
6,479
|
10,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,151
|
3,651
|
4,537
|
4,451
|
5,990
|
Chi phí bán hàng
|
10,276
|
8,165
|
7,936
|
6,442
|
9,232
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,928
|
9,250
|
12,608
|
9,456
|
16,087
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,320
|
2,445
|
-197
|
8,423
|
2,524
|
Thu nhập khác
|
775
|
191
|
245
|
334
|
1,252
|
Chi phí khác
|
4
|
1
|
-1,452
|
0
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
771
|
190
|
1,697
|
333
|
1,248
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
4,624
|
|
5,729
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,091
|
2,635
|
1,500
|
8,757
|
3,771
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,291
|
60
|
938
|
|
2,189
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,291
|
60
|
938
|
|
2,189
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,800
|
2,576
|
562
|
8,757
|
1,582
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,037
|
812
|
166
|
661
|
-2,063
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,763
|
1,764
|
396
|
8,096
|
3,646
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|