I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
562
|
8,757
|
3,771
|
237
|
3,014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,890
|
4,769
|
11,657
|
6,367
|
7,316
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,823
|
2,043
|
2,040
|
2,190
|
1,649
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,470
|
-1,725
|
3,626
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,537
|
4,451
|
5,990
|
4,176
|
5,668
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,452
|
13,525
|
15,428
|
6,604
|
10,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,969
|
-10,568
|
59,067
|
5,392
|
-8,531
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-42,208
|
27,824
|
67,512
|
-76,050
|
-1,329
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,105
|
12,680
|
-107,669
|
10,828
|
-55,611
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,371
|
-16
|
1,063
|
252
|
171
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,137
|
-4,028
|
-5,170
|
-4,122
|
-5,604
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-1,200
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30
|
-68
|
-225
|
-87
|
-120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,158
|
39,350
|
30,006
|
-58,383
|
-60,693
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-529
|
-5,098
|
-280
|
-2,008
|
-165
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
|
18,339
|
-6,500
|
-45,660
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
6,500
|
-8,260
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
36,141
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,398
|
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,131
|
1,402
|
9,799
|
-8,508
|
-9,683
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,330
|
|
|
32,014
|
65,680
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-34,368
|
-23,478
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-20,418
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,330
|
-54,786
|
-23,478
|
32,014
|
65,680
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,041
|
-14,033
|
16,327
|
-34,878
|
-4,696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,137
|
57,179
|
43,145
|
59,472
|
24,595
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,179
|
43,145
|
59,472
|
24,595
|
19,898
|