I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,091
|
2,576
|
562
|
8,757
|
3,771
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,059
|
5,688
|
4,890
|
4,769
|
11,657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,799
|
2,037
|
1,823
|
2,043
|
2,040
|
- Các khoản dự phòng
|
-891
|
0
|
-1,470
|
-1,725
|
3,626
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,151
|
3,651
|
4,537
|
4,451
|
5,990
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,151
|
8,264
|
5,452
|
13,525
|
15,428
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,805
|
34,425
|
-3,969
|
-10,568
|
59,067
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36,742
|
-29,643
|
-42,208
|
27,824
|
67,512
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,811
|
-104,798
|
15,105
|
12,680
|
-107,669
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,028
|
-132
|
-1,371
|
-16
|
1,063
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,500
|
-3,841
|
-4,137
|
-4,028
|
-5,170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,446
|
-1,141
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-109
|
-140
|
-30
|
-68
|
-225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,249
|
-97,006
|
-31,158
|
39,350
|
30,006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,630
|
0
|
-529
|
-5,098
|
-280
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,540
|
0
|
-6,000
|
|
18,339
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4,000
|
0
|
|
6,500
|
-8,260
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
2,398
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,170
|
0
|
-4,131
|
1,402
|
9,799
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,009
|
45,038
|
47,330
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
-34,368
|
-23,478
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-20,418
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,009
|
45,038
|
47,330
|
-54,786
|
-23,478
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,087
|
-51,968
|
12,041
|
-14,033
|
16,327
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,984
|
97,105
|
45,137
|
57,179
|
43,145
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93,071
|
45,137
|
57,179
|
43,145
|
59,472
|