単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 50,496 80,284 2,528 42,251 16,535
2. Điều chỉnh cho các khoản -25,844 -31,351 14,890 21,955 13,174
- Khấu hao TSCĐ 8,124 7,992 2,079 7,480 8,595
- Các khoản dự phòng -19,942 1,606 924 -2,561 1,102
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 274 1,898 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33,588 -57,656 7,064 -4,193 -15,153
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19,289 14,808 4,822 21,230 18,630
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,652 48,933 17,418 64,206 29,710
- Tăng, giảm các khoản phải thu 58,787 -35,476 -25,302 3,153 71,283
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,407 -156,776 89,634 -44,005 23,484
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,382 157,799 -156,266 29,207 -197,411
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,294 2,584 -505 402 -527
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,901 -18,165 -4,822 -21,471 -17,879
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,656 -20,792 -4,463 -6,014 -1,141
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -101 -348 -25 -421 -463
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 100,863 -22,241 -84,331 25,057 -92,944
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,423 -1,840 -201 -8,796 -6,454
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 145 118 73 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -104,655 -59,900 -5,000 -6,140 4,139
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 43,101 79,790 12,248 33,540
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -115,227 -10,189 -887 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,779 8,175 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58,940 60,957 7,064 15,436 11,315
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -84,339 77,111 1,863 11,934 42,559
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 57,600 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 637,052 660,002 98,594 600,066 598,606
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -665,746 -647,286 -638,729 -554,395
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,206 -12,361 0 -31,459
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 699 355 98,594 -38,663 12,752
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,224 55,225 16,127 -1,671 -37,633
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,756 50,980 73,615 94,742 97,105
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50,980 106,205 89,742 93,071 59,472