I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,496
|
80,284
|
2,528
|
42,251
|
16,535
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25,844
|
-31,351
|
14,890
|
21,955
|
13,174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,124
|
7,992
|
2,079
|
7,480
|
8,595
|
- Các khoản dự phòng
|
-19,942
|
1,606
|
924
|
-2,561
|
1,102
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
274
|
1,898
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33,588
|
-57,656
|
7,064
|
-4,193
|
-15,153
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,289
|
14,808
|
4,822
|
21,230
|
18,630
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,652
|
48,933
|
17,418
|
64,206
|
29,710
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
58,787
|
-35,476
|
-25,302
|
3,153
|
71,283
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,407
|
-156,776
|
89,634
|
-44,005
|
23,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,382
|
157,799
|
-156,266
|
29,207
|
-197,411
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,294
|
2,584
|
-505
|
402
|
-527
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,901
|
-18,165
|
-4,822
|
-21,471
|
-17,879
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,656
|
-20,792
|
-4,463
|
-6,014
|
-1,141
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-101
|
-348
|
-25
|
-421
|
-463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,863
|
-22,241
|
-84,331
|
25,057
|
-92,944
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,423
|
-1,840
|
-201
|
-8,796
|
-6,454
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
145
|
118
|
|
73
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-104,655
|
-59,900
|
-5,000
|
-6,140
|
4,139
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43,101
|
79,790
|
|
12,248
|
33,540
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-115,227
|
-10,189
|
|
-887
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
35,779
|
8,175
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58,940
|
60,957
|
7,064
|
15,436
|
11,315
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-84,339
|
77,111
|
1,863
|
11,934
|
42,559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
57,600
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
637,052
|
660,002
|
98,594
|
600,066
|
598,606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-665,746
|
-647,286
|
|
-638,729
|
-554,395
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,206
|
-12,361
|
|
0
|
-31,459
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
699
|
355
|
98,594
|
-38,663
|
12,752
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,224
|
55,225
|
16,127
|
-1,671
|
-37,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,756
|
50,980
|
73,615
|
94,742
|
97,105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,980
|
106,205
|
89,742
|
93,071
|
59,472
|