単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 357,153 318,201 513,942 313,651 377,353
2. Điều chỉnh cho các khoản -318,166 -253,213 -474,459 -242,955 -383,440
- Khấu hao TSCĐ 53,480 55,601 57,193 45,210 48,069
- Các khoản dự phòng 899 1,818 1,990 36,905 19,419
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 64 81 879 -1,205 -2,311
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -378,964 -322,866 -539,414 -333,004 -454,204
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,355 12,153 4,892 9,140 5,588
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,987 64,987 39,482 70,696 -6,087
- Tăng, giảm các khoản phải thu -33,201 -43,057 -12,226 -4,427 -43,948
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,509 -175,355 -18,763 161,331 48,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,810 36,187 -5,887 -40,442 35,046
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,825 5,476 -9,661 12,253 -10,843
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,469 -8,702 -11,106 -9,098 -1,778
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -35,370 -28,936 -30,260 -33,041 -25,030
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,931 13 1,828 2,003 3,264
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -28,956 -31,658 -30,464 -43,457 -32,639
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -82,222 -181,043 -77,057 115,819 -33,449
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45,329 -47,265 -71,770 -30,240 -25,797
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,435 3,712 477 9,161 1,449
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -385,970 -230,337 -457,478 -534,051 -470,472
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 723,337 462,906 358,861 426,550 473,669
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -106 0 -28,717 0 -12,575
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,155 0 19,688 0 23,997
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 430,930 292,015 407,382 347,794 370,688
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 735,452 481,031 228,445 219,214 360,959
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 10,994 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 620,860 745,927 671,309 298,742 266,909
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -633,902 -758,028 -538,974 -339,704 -275,562
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -636,936 -314,086 -228,856 -292,785 -323,725
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -649,979 -326,187 -85,527 -333,747 -332,379
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,251 -26,199 65,861 1,286 -4,868
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146,004 144,624 109,883 175,995 173,927
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -469 -293 111 33 -16
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 148,786 118,132 175,856 177,314 169,043