I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
127,544
|
96,496
|
116,138
|
36,766
|
15,978
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-105,374
|
-107,925
|
-103,347
|
-65,608
|
15,721
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,559
|
12,252
|
12,459
|
12,119
|
11,352
|
- Các khoản dự phòng
|
1,078
|
10,522
|
-374
|
9,673
|
-374
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20
|
-1,992
|
2,117
|
-2,456
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-119,643
|
-129,962
|
-118,674
|
-86,434
|
3,447
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,611
|
1,255
|
1,126
|
1,490
|
1,285
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,170
|
-11,429
|
12,791
|
-28,842
|
31,699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,190
|
5,402
|
-44,136
|
1,526
|
-16,050
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,156
|
17,594
|
30,265
|
-30,662
|
51,759
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37,735
|
52,991
|
-26,209
|
60,802
|
-40,564
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,576
|
-250
|
-7,603
|
-8,366
|
1,518
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,908
|
-1,004
|
-4
|
-339
|
-1,408
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,147
|
-7,260
|
-344
|
-10,271
|
-1,578
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
489
|
601
|
1,500
|
1,764
|
283
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,604
|
-8,550
|
7,081
|
-26,901
|
-9,436
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,808
|
48,095
|
-26,658
|
-41,289
|
16,223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,418
|
-1,881
|
-4,306
|
-9,222
|
-21,841
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
105
|
1,091
|
243
|
1,117
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83,608
|
-69,197
|
-228,445
|
-127,372
|
-45,275
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,716
|
245,616
|
146,331
|
55,059
|
67,887
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12,575
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
23,997
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,022
|
184,496
|
83,198
|
88,552
|
34,028
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,289
|
346,563
|
21,866
|
7,260
|
35,916
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,737
|
80,521
|
62,387
|
68,763
|
59,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,709
|
-88,145
|
-57,155
|
-51,053
|
-74,429
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-501
|
-320,811
|
-1,724
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,972
|
-8,125
|
-315,579
|
15,986
|
-15,230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,453
|
386,533
|
-320,370
|
-18,043
|
36,910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
173,927
|
122,476
|
507,503
|
187,101
|
163,097
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
31
|
-32
|
-16
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122,476
|
509,039
|
187,101
|
169,043
|
200,010
|